Vòng
13:00 ngày 12/05/2024
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.70
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
41'
match yellow.png David Michael Ball
52'
match yellow.png Nicholas Pennington
Daniel Arzani
Ra sân: Salim Khelifi
match change
60'
Ben Folami
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
60'
Jake Brimmer
Ra sân: Jordi Valadon
match change
61'
65'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: David Michael Ball
76'
match change Oskar Zawada
Ra sân: Nicholas Pennington
77'
match change Youstin Salas
Ra sân: Bozhidar Kraev
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Roly Bonevacia
match change
79'
Daniel Arzani match yellow.png
88'
Connor Chapman
Ra sân: Bruno Fornaroli
match change
89'
90'
match change Mohamed Al-Taay
Ra sân: Benjamin Old
90'
match yellow.png Alex Rufer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
526
 
Số đường chuyền
 
420
18
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
14
81
 
Pha tấn công
 
85
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Daniel Arzani
11
Ben Folami
22
Jake Brimmer
7
Christopher Oikonomidis
14
Connor Chapman
40
Christian Siciliano
37
Kasey Bos
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-3-1-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
25
Teague
27
Valadon
23
Khelifi
28
Bonevaci...
17
Velupill...
10
Fornarol...
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
19
Sutton
15
Penningt...
14
Rufer
8
Old
10
Ball
7
Barbarou...
11
Kraev

Substitutes

24
Oskar van Hattum
9
Oskar Zawada
17
Youstin Salas
12
Mohamed Al-Taay
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
18
Lukas Kelly-Heald
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Daniel Arzani 19
Ben Folami 11
Jake Brimmer 22
Christopher Oikonomidis 7
Connor Chapman 14
Christian Siciliano 40
Kasey Bos 37
Melbourne Victory Wellington Phoenix
24 Oskar van Hattum
9 Oskar Zawada
17 Youstin Salas
12 Mohamed Al-Taay
25 Jack Duncan
26 Isaac Robert Hughes
18 Lukas Kelly-Heald

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 54.33%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
46% Kiểm soát bóng 50.6%
11.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
6
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 4 2 0 18 11 61.11% 0 0 36 7
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 57 47 82.46% 1 6 65 7.3
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 2 85 7.3
28 Roly Bonevacia Tiền vệ trụ 3 1 3 33 28 84.85% 6 2 49 7.3
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 1 15 12 80% 4 1 34 7.2
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 25 7
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 1 0 0 56 47 83.93% 3 2 74 7.2
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 2 0 1 57 50 87.72% 4 2 79 7.5
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 11 6.8
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 30 7
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.7
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 3 0 1 21 19 90.48% 2 1 31 6.9
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 76 67 88.16% 4 3 94 7.1
17 Nishan Velupillay Cánh phải 2 0 2 26 21 80.77% 3 0 46 7.4
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 1 1 1 41 32 78.05% 1 1 45 6.9

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 1 80 7.7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 24 6.4
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 25 78.13% 3 1 63 7.1
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 2 25 20 80% 3 0 40 6.9
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 68 6.8
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 5 8 6.7
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 0 0 22 13 59.09% 0 1 35 6.5
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.6
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 2 0 0 31 23 74.19% 0 0 52 6.9
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 45 84.91% 2 1 77 7.2
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.5
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 67 7.7
8 Benjamin Old Cánh phải 3 0 0 25 19 76% 1 1 47 7.1
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 1 53 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ