Memphis 901
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Charleston Battery 4
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.85
0.85
O
3
0.88
0.88
U
3
0.93
0.93
1
1.41
1.41
X
4.50
4.50
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.86
0.86
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Memphis 901
Phút
Charleston Battery
5'
Leland Archer
Phillip Goodrum 1 - 0
8'
Phillip Goodrum 2 - 0
Kiến tạo: Luiz Fernando Nascimento
Kiến tạo: Luiz Fernando Nascimento
12'
17'
Mauro Cichero
Jeremy Kelly
21'
Laurent Kissiedou 3 - 0
Kiến tạo: Phillip Goodrum
Kiến tạo: Phillip Goodrum
30'
33'
DZ Harmon
Laurent Kissiedou
34'
59'
Mauro Cichero
60'
Connor Casey
66'
Leland Archer
66'
Hugo Fauroux
Zach Carroll 4 - 0
Kiến tạo: Leston Paul
Kiến tạo: Leston Paul
72'
Lucas Turci
81'
83'
Aidan Apodaca
Nighte Pickering 5 - 0
Kiến tạo: Patrick Seagrist
Kiến tạo: Patrick Seagrist
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Memphis 901
Charleston Battery
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
3
13
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
19
56%
Kiểm soát bóng
44%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
409
Số đường chuyền
314
22
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
9
3
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
4
78
Pha tấn công
72
44
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
4.67
0.67
Bàn thua
1
1
Phạt góc
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6
55%
Kiểm soát bóng
53.33%
7.33
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.5
1.2
Bàn thua
0.8
2.6
Phạt góc
4.2
2.3
Sút trúng cầu môn
4.4
45.5%
Kiểm soát bóng
58%
10.3
Phạm lỗi
9.1
2.3
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Memphis 901 (10trận)
Chủ
Khách
Charleston Battery (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1