Metz
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Bordeaux 1
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Metz
Phút
Bordeaux
40'
Gaetan Poussin
42'
Rafal Straczek
Ra sân: Alexi Paul Pitu
Ra sân: Alexi Paul Pitu
Ablie Jallow 1 - 0
49'
Georges Mikautadze 2 - 0
52'
Danley Jean Jacques
53'
65'
Aliou Badji
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
65'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Dilane Bakwa
Ra sân: Dilane Bakwa
Georges Mikautadze 3 - 0
72'
Joseph Nduquidi
Ra sân: Danley Jean Jacques
Ra sân: Danley Jean Jacques
73'
76'
Tom Lacoux
Ra sân: Fransergio Rodrigues Barbosa
Ra sân: Fransergio Rodrigues Barbosa
77'
Jacques Ekomie
Ra sân: Junior Mwanga
Ra sân: Junior Mwanga
Lenny Joseph
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
84'
Youssef Maziz
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
84'
Habib Maiga
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
84'
Maïdine Douane
Ra sân: Lamine Camara
Ra sân: Lamine Camara
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Bordeaux
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
399
Số đường chuyền
473
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
4
21
Ném biên
15
9
Cản phá thành công
22
9
Thử thách
16
97
Pha tấn công
85
65
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Metz
4-2-3-1
4-3-3
Bordeaux
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
8
Traore
39
Koffi
27
Jacques
6
NDoram
14
Sabaly
36
Jallow
18
Camara
9
2
Mikautad...
16
Poussin
34
Michelin
2
Gregerse...
5
Barbet
14
N''Simba
23
Mwanga
6
Ignatenk...
13
Barbosa
7
Bakwa
11
Maja
80
Pitu
Đội hình dự bị
Metz
Ousmane Balde
40
Lenny Joseph
24
Ababacar Moustapha Lo
15
Habib Maiga
19
Youssef Maziz
10
Joseph Nduquidi
34
Maïdine Douane
35
Bordeaux
10
Aliou Badji
30
Zurab Davitashvili
22
Logan Delaurier Chaubet
19
Jacques Ekomie
27
Tom Lacoux
17
Lenny Pirringuel
31
Rafal Straczek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
29%
Kiểm soát bóng
57.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
2.1
Bàn thua
1.8
4
Phạt góc
5.7
1.8
Thẻ vàng
1.8
3.5
Sút trúng cầu môn
5.1
31.8%
Kiểm soát bóng
60.6%
12.1
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (35trận)
Chủ
Khách
Bordeaux (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
6
HT-H/FT-T
0
6
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
6
1
5
4