Metz
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Pau FC
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.70
0.70
+0.25
1.10
1.10
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Metz
Phút
Pau FC
Amadou Ndiaye 1 - 0
11'
65'
Diyaeddine Abzi
Ra sân: Charles Boli
Ra sân: Charles Boli
75'
Mayron Antonio George Clayton
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
75'
David Cafimipon Gomis
Ra sân: Pape Ibnou Ba
Ra sân: Pape Ibnou Ba
Lenny Joseph
Ra sân: Amadou Ndiaye
Ra sân: Amadou Ndiaye
76'
Amine Bassi
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
80'
85'
Jovan Nisic
Ra sân: Laglais Xavier Kouassi
Ra sân: Laglais Xavier Kouassi
Anthony Musaba
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
90'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
90'
90'
David Cafimipon Gomis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Pau FC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
492
Số đường chuyền
541
8
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
5
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
18
Thử thách
13
93
Pha tấn công
103
51
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Metz
4-4-2
4-4-2
Pau FC
16
Oukidja
5
Cande
3
Udol
8
Traore
39
Koffi
36
Jallow
6
NDoram
19
Maiga
20
Gueye
9
Mikautad...
80
Ndiaye
1
Olliero
7
Koffi
4
Kouassi
5
Sow
25
Ruiz
12
Sylvestr...
20
Saivet
21
Beusnard
23
Boli
29
Ba
11
Bassouam...
Đội hình dự bị
Metz
Anthony Musaba
11
Sofiane Alakouch
22
Lenny Joseph
24
Ousmane Balde
40
Joseph Nduquidi
34
Ababacar Moustapha Lo
15
Amine Bassi
21
Pau FC
19
Nguyen Quang Hai
10
Jovan Nisic
9
Mayron Antonio George Clayton
16
Massamba Ndiaye
2
Diyaeddine Abzi
28
Nathan Monzango
8
David Cafimipon Gomis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
2
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
33%
Kiểm soát bóng
53.33%
16.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.9
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
6
1.7
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
5.1
35.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
12.9
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ
Khách
Pau FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
3
HT-H/FT-T
0
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
3
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
4
3
0
0
HT-B/FT-B
5
1
5
6