Vòng 14
02:45 ngày 08/11/2022
Metz
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Saint Etienne
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
2.38
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
J.Krasso(OW) 1 - 0 match phan luoi
18'
20'
match yellow.png Yvann Macon
24'
match goal 1 - 1 Ibrahima Wadji
Kiến tạo: J.Krasso
Kevin NDoram 2 - 1 match goal
40'
46'
match change Mathys Saban
Ra sân: Abdoulaye Bakayoko
Matthieu Udol 3 - 1 match goal
61'
66'
match change Mickael Nade
Ra sân: Anas Namri
66'
match change Mathieu Cafaro
Ra sân: Dylan Chambost
67'
match yellow.png Jimmy Giraudon
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Anthony Musaba
match change
70'
Danley Jean Jacques
Ra sân: Habib Maiga
match change
74'
80'
match change Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Yvann Macon
Ibrahima Niane
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
80'
90'
match goal 3 - 2 Mickael Nade
Kiến tạo: Leo Petrot
Boubakar Kouyate match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Saint Etienne Saint Etienne
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
15
15
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
376
 
Số đường chuyền
 
431
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
19
102
 
Pha tấn công
 
107
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Ousmane Balde
8
Ismael Traore
22
Sofiane Alakouch
27
Danley Jean Jacques
7
Ibrahima Niane
20
Mamadou Lamine Gueye
24
Lenny Joseph
Metz Metz 4-2-3-1
3-4-1-2 Saint Etienne Saint Etienne
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
4
Kouyate
39
Koffi
19
Maiga
6
NDoram
14
Sabaly
36
Jallow
11
Musaba
9
Mikautad...
1
Dreyer
36
Bakayoko
5
Giraudon
19
Petrot
52
Namri
6
Bouchoua...
22
Lobry
27
Macon
14
Chambost
17
J.Krasso
25
Wadji

Substitutes

42
Etienne Green
3
Mickael Nade
37
Louis Mouton
18
Mathieu Cafaro
15
Lenny Pintor
44
Mathys Saban
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
Đội hình dự bị
Metz Metz
Ousmane Balde 40
Ismael Traore 8
Sofiane Alakouch 22
Danley Jean Jacques 27
Ibrahima Niane 7
Mamadou Lamine Gueye 20
Lenny Joseph 24
Metz Saint Etienne
42 Etienne Green
3 Mickael Nade
37 Louis Mouton
18 Mathieu Cafaro
15 Lenny Pintor
44 Mathys Saban
11 Gabriel Moises Antunes da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
40.33% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.3
3.9 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 5
40.5% Kiểm soát bóng 52.7%
13 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (27trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
0
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
3
1
2
6