Vòng 38
22:00 ngày 16/03/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
1.89
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Finn Azaz
Ra sân: Marcus Forss
match change
19'
Emmanuel Latte Lath match yellow.png
31'
31'
match yellow.png Scott Wharton
Luke Ayling match yellow.png
57'
67'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Daniel Barlaser
Ra sân: Lewis OBrien
match change
72'
Samuel Silvera
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
72'
72'
match change Yasin Ayari
Ra sân: John Buckley
Sam Greenwood
Ra sân: Riley Mcgree
match change
72'
81'
match yellow.png Ryan Hedges
88'
match change Semir Telalovic
Ra sân: Sam Gallagher
88'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Ryan Hedges
89'
match yellow.png Yasin Ayari
Sam Greenwood match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
509
 
Số đường chuyền
 
446
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
111
 
Pha tấn công
 
81
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Samuel Silvera
4
Daniel Barlaser
29
Sam Greenwood
20
Finn Azaz
23
Tom Glover
14
Alex Gilbert
64
Sonny Finch
33
Luke Thomas
15
Anfernee Dijksteel
Middlesbrough Middlesbrough 3-5-2
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Dieng
5
Clarke
17
McNair
12
Ayling
27
Engel
28
OBrien
8
Mcgree
16
Howson
11
Jones
21
Forss
9
Lath
1
Pears
2
Brittain
5
Hyam
16
Wharton
3
Pickerin...
6
Tronstad
21
Buckley
19
Hedges
8
Szmodics
7
Sigurdss...
9
Gallaghe...

Substitutes

33
Semir Telalovic
44
Yasin Ayari
10
Tyrhys Dolan
45
Benjamin Chrisene
14
Billy Koumetio
24
Andy Moran
12
Leopold Wahlstedt
30
Jake Garrett
18
Dilan Markanday
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Samuel Silvera 18
Daniel Barlaser 4
Sam Greenwood 29
Finn Azaz 20
Tom Glover 23
Alex Gilbert 14
Sonny Finch 64
Luke Thomas 33
Anfernee Dijksteel 15
Middlesbrough Blackburn Rovers
33 Semir Telalovic
44 Yasin Ayari
10 Tyrhys Dolan
45 Benjamin Chrisene
14 Billy Koumetio
24 Andy Moran
12 Leopold Wahlstedt
30 Jake Garrett
18 Dilan Markanday

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 11.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
48.5% Kiểm soát bóng 46.5%
9.7 Phạm lỗi 12.3
2.2 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (53trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
9
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
7
3
3
HT-B/FT-B
6
7
6
5

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 0 8 62 49 79.03% 5 1 76 7.34
5 Matthew Clarke Trung vệ 4 1 0 67 54 80.6% 0 3 81 7.38
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 3 0 2 61 52 85.25% 3 4 87 7.33
17 Patrick McNair Trung vệ 1 0 0 67 65 97.01% 0 0 78 7.09
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 2 0 19 6.14
8 Riley Mcgree Cánh trái 1 0 2 38 30 78.95% 3 0 51 6.73
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 46 7.43
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 13 6.51
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 1 0 31 26 83.87% 0 0 38 6.72
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.89
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 55 39 70.91% 3 3 82 6.86
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 0 0 33 25 75.76% 2 0 47 6.17
18 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 1 5 6.07
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 1 37 30 81.08% 3 0 51 6.94
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 1 0 8 6.01

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 3 1 1 11 7 63.64% 1 0 30 6.27
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 2 0 1 56 48 85.71% 0 1 70 7.24
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 3 1 0 16 12 75% 0 1 26 6.25
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 1 3 42 35 83.33% 1 0 54 6.35
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 63 53 84.13% 0 2 77 7.38
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 43 81.13% 3 0 78 6.98
16 Scott Wharton Trung vệ 2 0 0 49 42 85.71% 0 1 60 6.96
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 0 0 0 25 18 72% 3 1 36 6.35
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 37 78.72% 5 2 82 7.24
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 38 7.17
21 John Buckley Tiền vệ trụ 1 0 0 35 31 88.57% 0 0 53 7.1
45 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
44 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 13 6.22
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 20 6.34
33 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ