Vòng 44
02:00 ngày 23/04/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 3)
Leeds United
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
3.75
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Leeds United Leeds United
Isaiah Jones 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath
match goal
7'
14'
match pen 1 - 1 Crysencio Summerville
18'
match goal 1 - 2 Patrick Bamford
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
Emmanuel Latte Lath 2 - 2
Kiến tạo: Finn Azaz
match goal
30'
Emmanuel Latte Lath match yellow.png
35'
39'
match goal 2 - 3 Degnand Wilfried Gnonto
Kiến tạo: Crysencio Summerville
45'
match yellow.png Patrick Bamford
61'
match goal 2 - 4 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
Alex Bangura
Ra sân: Luke Thomas
match change
68'
Alex Gilbert
Ra sân: Anfernee Dijksteel
match change
68'
75'
match change Joel Piroe
Ra sân: Patrick Bamford
Daniel Barlaser
Ra sân: Lewis OBrien
match change
76'
Isaiah Jones match yellow.png
78'
Jonathan Howson match yellow.png
80'
81'
match change Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
81'
match change Glen Kamara
Ra sân: Georginio Ruttier
Ajay Matthews
Ra sân: Samuel Silvera
match change
86'
86'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
Emmanuel Latte Lath 3 - 4
Kiến tạo: Alex Gilbert
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Leeds United Leeds United
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
604
 
Số đường chuyền
 
308
91%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
13
2
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
38
6
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
14
22
 
Cản phá thành công
 
38
10
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
139
 
Pha tấn công
 
57
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Alex Gilbert
24
Alex Bangura
4
Daniel Barlaser
53
Ajay Matthews
13
Matthew Hoppe
49
Law McCabe
32
Jamie Jones
48
Charlie Lennon
51
Shea Connor
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-1-4-1 Leeds United Leeds United
1
Dieng
33
Thomas
5
Clarke
3
Bergh
15
Dijkstee...
28
OBrien
16
Howson
18
Silvera
20
Azaz
11
Jones
9
2
Lath
1
Meslier
25
Byram
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
44
Gruev
29
Gnonto
24
Ruttier
22
Gray
10
Summervi...
9
Bamford

Substitutes

8
Glen Kamara
7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
20
Daniel James
28
Karl Darlow
17
Jamie Shackleton
30
Joe Gelhardt
6
Liam Cooper
49
Mateo Fernandez
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Alex Gilbert 14
Alex Bangura 24
Daniel Barlaser 4
Ajay Matthews 53
Matthew Hoppe 13
Law McCabe 49
Jamie Jones 32
Charlie Lennon 48
Shea Connor 51
Middlesbrough Leeds United
8 Glen Kamara
7 Joel Piroe
12 Jaidon Anthony
20 Daniel James
28 Karl Darlow
17 Jamie Shackleton
30 Joe Gelhardt
6 Liam Cooper
49 Mateo Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 8
5.67 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 10
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 8.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.6
48.5% Kiểm soát bóng 59.1%
9.7 Phạm lỗi 8.2
2.2 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (53trận)
Chủ Khách
Leeds United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
11
5
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
4
1
3
HT-H/FT-H
4
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
7
1
2
HT-B/FT-B
6
7
0
9

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
51 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 85 83 97.65% 0 1 93 6.07
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 1 0 77 73 94.81% 0 0 86 6.35
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 0 0 95 85 89.47% 0 1 105 6.61
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 26 25 96.15% 1 0 31 6.26
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 36 4.74
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 3 2 2 16 15 93.75% 1 0 34 8.38
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 2 0 1 62 58 93.55% 3 0 82 6.5
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 49 5.57
20 Finn Azaz Tiền vệ công 2 0 3 46 39 84.78% 13 0 79 7.02
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 10 100% 3 0 19 6.69
18 Samuel Silvera Cánh trái 2 1 2 30 26 86.67% 1 0 48 6.28
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 33 30 90.91% 3 0 56 6.52
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 37 88.1% 2 0 67 5.85
14 Alex Gilbert Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 4 0 27 7.25

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 2 0 14 10 71.43% 0 0 27 7.58
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 16 59.26% 1 1 46 6.9
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.87
20 Daniel James Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.99
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 3 57 6.89
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 41 85.42% 0 2 61 6.57
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.89
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 26 86.67% 2 2 50 7.77
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 0 51 6.08
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 0 13 6 46.15% 0 1 37 7.53
10 Crysencio Summerville Cánh phải 3 2 2 20 14 70% 2 0 40 9.26
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 34 6.63
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.95
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 1 0 42 8.22
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 34 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ