Vòng 1
21:00 ngày 05/08/2023
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.00
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.64
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Millwall Millwall
25'
match yellow.png Joe Bryan
46'
match yellow.png Kevin Nisbet
64'
match change George Saville
Ra sân: Casper De Norre
Samuel Silvera
Ra sân: Hayden Coulson
match change
69'
73'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Zian Flemming
73'
match change Romain Esse
Ra sân: Duncan Watmore
Jonathan Howson
Ra sân: Daniel Barlaser
match change
76'
79'
match goal 0 - 1 Romain Esse
Kiến tạo: Aidomo Emakhu
Jonathan Howson match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Jake Cooper
Isaiah Jones
Ra sân: Matty Crooks
match change
87'
90'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Kevin Nisbet
90'
match change Ryan Leonard
Ra sân: Joe Bryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Millwall Millwall
12
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
740
 
Số đường chuyền
 
348
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
3
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
27
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
153
 
Pha tấn công
 
86
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Samuel Silvera
16
Jonathan Howson
11
Isaiah Jones
20
Martin Ismael Payero
23
Tom Glover
14
Alex Gilbert
3
Ricky van den Bergh
29
Chuba Akpom
19
Josh Coburn
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
3-5-2 Millwall Millwall
1
Dieng
22
Coulson
26
Lenihan
6
Fry
17
McNair
7
Hackney
4
Barlaser
8
Mcgree
25
Crooks
21
Forss
10
Rogers
20
Sarkic
4
Hutchins...
5
Cooper
3
Wallace
2
McNamara
8
Mitchell
24
Norre
19
Watmore
15
Bryan
7
Nisbet
10
Flemming

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
18
Ryan Leonard
9
Tom Bradshaw
23
George Saville
25
Romain Esse
21
Andreas Voglsammer
45
Wes Harding
33
Bartosz Bialkowski
6
George Evans
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Samuel Silvera 18
Jonathan Howson 16
Isaiah Jones 11
Martin Ismael Payero 20
Tom Glover 23
Alex Gilbert 14
Ricky van den Bergh 3
Chuba Akpom 29
Josh Coburn 19
Middlesbrough Millwall
22 Aidomo Emakhu
18 Ryan Leonard
9 Tom Bradshaw
23 George Saville
25 Romain Esse
21 Andreas Voglsammer
45 Wes Harding
33 Bartosz Bialkowski
6 George Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 41.3%
9.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
5
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
4
2
0
HT-H/FT-H
4
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
7
4
5
HT-B/FT-B
6
7
7
2

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 24 5.82
25 Matty Crooks Tiền vệ công 1 0 3 48 38 79.17% 0 2 53 6.46
26 Darragh Lenihan Trung vệ 2 0 0 91 77 84.62% 0 5 100 6.69
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 2 83 71 85.54% 8 2 106 7.02
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 1 0 1 84 74 88.1% 2 0 90 6.4
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 6 70 6.65
8 Riley Mcgree Tiền vệ trái 2 0 1 86 78 90.7% 5 0 112 6.52
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 41 6.24
22 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 34 89.47% 1 1 60 6.54
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 7 1 1 30 25 83.33% 4 1 56 6.69
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 4 113 97 85.84% 1 1 126 6.48
10 Morgan Rogers Cánh trái 1 1 1 31 27 87.1% 1 0 46 6.23
18 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 2 14 13 92.86% 2 0 29 6.18
11 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.03

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 1 37 27 72.97% 2 3 63 8.26
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.01
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 41 6.96
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.18
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 2 0 1 26 22 84.62% 6 1 50 6.99
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 6.68
19 Duncan Watmore Cánh phải 2 0 3 26 14 53.85% 0 0 37 6.91
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 25 19 76% 0 3 33 6.86
7 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 3 1 0 9 6 66.67% 0 0 22 5.85
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 2 38 27 71.05% 0 0 44 6.76
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 36 10 27.78% 0 1 43 7.16
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 0 1 26 17 65.38% 1 3 34 6.31
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 28 75.68% 1 0 46 6.59
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 41 85.42% 1 1 62 7.28
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 7.03
25 Romain Esse Hậu vệ cánh phải 2 1 0 4 3 75% 0 0 11 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ