Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 04/11/2022
Midtjylland
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 3
1.04
U 3
0.78
1
1.85
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1.25
1.08
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Anders Dreyer 1 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
15'
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Otar Kiteishvili
33'
match yellow.png Amadou Dante
46'
match change Emanuel Emegha
Ra sân: William Boving Vick
46'
match change David Schnegg
Ra sân: Amadou Dante
55'
match yellow.png David Schnegg
Valdemar Andreasen
Ra sân: Edward Chilufya
match change
66'
Oliver Sorensen
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
66'
Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
67'
Anders Dreyer 2 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
72'
74'
match change Jakob Jantscher
Ra sân: Albian Ajeti
80'
match change Manprit Sarkaria
Ra sân: Otar Kiteishvili
80'
match change Alexandar Borkovic
Ra sân: David Affengruber
88'
match yellow.png Emanuel Emegha
Erik Sviatchenko match yellow.png
88'
Kristoffer Olsson match yellow.png
90'
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Erik Sviatchenko
match change
90'
Gustav Christensen
Ra sân: Anders Dreyer
match change
91'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Sturm Graz Sturm Graz
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
339
 
Số đường chuyền
 
407
65%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
34
14
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Jose Carlos Ferreira Junior
44
Nikolas Dyhr
24
Oliver Sorensen
20
Valdemar Andreasen
15
Gustav Christensen
35
Charles Rigon Matos
7
Pione Sisto
17
Mads Thychosen
9
Sory Kaba
16
Elias Rafn Olafsson
30
Mark Ugboh
26
Pablo Ortiz
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
4-3-1-2 Sturm Graz Sturm Graz
1
Lossl
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
4
Gartenma...
6
Andersso...
10
Ferreira
5
Martinez
8
Olsson
18
Chilufya
36
2
Dreyer
11
Isaksen
27
Siebenha...
22
Gazibego...
42
Affengru...
5
Wuthrich
44
Dante
19
Horvat
4
Stankovi...
8
Prass
10
Kiteishv...
9
Ajeti
15
Vick

Substitutes

13
Jakob Jantscher
6
Alexandar Borkovic
11
Manprit Sarkaria
28
David Schnegg
20
Emanuel Emegha
25
Stefan Hierlander
24
Sandro Ingolitsch
17
Vesel Demaku
18
Dominik Oroz
32
Tobias Schutzenauer
41
Christopher Giuliani
29
Mohammed Fuseini
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Nikolas Dyhr 44
Oliver Sorensen 24
Valdemar Andreasen 20
Gustav Christensen 15
Charles Rigon Matos 35
Pione Sisto 7
Mads Thychosen 17
Sory Kaba 9
Elias Rafn Olafsson 16
Mark Ugboh 30
Pablo Ortiz 26
Midtjylland Sturm Graz
13 Jakob Jantscher
6 Alexandar Borkovic
11 Manprit Sarkaria
28 David Schnegg
20 Emanuel Emegha
25 Stefan Hierlander
24 Sandro Ingolitsch
17 Vesel Demaku
18 Dominik Oroz
32 Tobias Schutzenauer
41 Christopher Giuliani
29 Mohammed Fuseini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
50.5% Kiểm soát bóng 46.9%
8.8 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (35trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
3
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
1
5
3
10