Vòng 23
18:30 ngày 05/03/2023
Miedz Legnica
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.25
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Miedz Legnica Miedz Legnica
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
24'
match goal 0 - 1 Rui Filipe Cunha Correia
Kiến tạo: Michal Sacek
Nemanja Mijuskovic 1 - 1
Kiến tạo: Dimitar Velkovski
match goal
29'
41'
match yellow.png Dusan Stojinovic
Levent Gulen match yellow.png
44'
48'
match yellow.png Rui Filipe Cunha Correia
69'
match yellow.png Israel Puerto Pineda
76'
match yellow.png Michal Sacek
Angelo Jose Henriquez Iturra match yellow.png
84'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Miedz Legnica Miedz Legnica
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
297
 
Số đường chuyền
 
476
19
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
22
22
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
6
103
 
Pha tấn công
 
102
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 59.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 6.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
50.1% Kiểm soát bóng 57.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Miedz Legnica (31trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
2
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
5