Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Millwall
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2
0.80
U 2
1.08
1
1.85
X
3.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Cardiff City Cardiff City
Michael Obafemi 1 - 0
Kiến tạo: Zian Flemming
match goal
9'
24'
match goal 1 - 1 Yakou Meite
Kiến tạo: Rubin Colwill
Jake Cooper 2 - 1
Kiến tạo: Ryan James Longman
match goal
45'
Duncan Watmore
Ra sân: Romain Esse
match change
46'
60'
match change Famara Diedhiou
Ra sân: Yakou Meite
60'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Emmanouil Siopis
69'
match yellow.png Jamilu Collins
Ryan James Longman match yellow.png
69'
69'
match change David Turnbull
Ra sân: Joe Ralls
69'
match change Cian Ashford
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Tom Bradshaw
Ra sân: Michael Obafemi
match change
71'
75'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Rubin Colwill
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Ryan James Longman
match change
84'
Duncan Watmore match yellow.png
90'
Duncan Watmore 3 - 1
Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy
match goal
90'
Casper De Norre
Ra sân: Zian Flemming
match change
90'
George Saville match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Cardiff City Cardiff City
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
302
 
Số đường chuyền
 
518
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
47
19
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
107
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
17
Brooke Norton-Cuffy
19
Duncan Watmore
9
Tom Bradshaw
33
Bartosz Bialkowski
12
Adam Mayor
4
Shaun Hutchinson
15
Joe Bryan
7
Kevin Nisbet
Millwall Millwall 4-4-2
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
20
Sarkic
2
McNamara
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
11
Longman
23
Saville
8
Mitchell
25
Esse
21
Obafemi
10
Flemming
1
Horvath
38
Ng
12
Phillips
4
Goutas
17
Collins
8
Ralls
23
Siopis
14
Bowler
27
Colwill
16
Ahearne-...
22
Meite

Substitutes

20
Famara Diedhiou
32
Ollie Tanner
6
Ryan Wintle
15
David Turnbull
45
Cian Ashford
19
Romaine Sawyers
41
Matthew Turner
36
Raheem Conte
34
Joel Colwill
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Brooke Norton-Cuffy 17
Duncan Watmore 19
Tom Bradshaw 9
Bartosz Bialkowski 33
Adam Mayor 12
Shaun Hutchinson 4
Joe Bryan 15
Kevin Nisbet 7
Millwall Cardiff City
20 Famara Diedhiou
32 Ollie Tanner
6 Ryan Wintle
15 David Turnbull
45 Cian Ashford
19 Romaine Sawyers
41 Matthew Turner
36 Raheem Conte
34 Joel Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4
4.67 Sút trúng cầu môn 5
42.67% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 8.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
41.1% Kiểm soát bóng 46.3%
12.8 Phạm lỗi 9.4
2 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (47trận)
Chủ Khách
Cardiff City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
7
HT-H/FT-T
3
3
6
5
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
7
2
8
4

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 1 0 0 41 33 80.49% 0 3 72 6.57
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.97
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 3 37 28 75.68% 9 1 60 7.41
19 Duncan Watmore Cánh phải 2 1 2 6 3 50% 0 0 15 7.14
5 Jake Cooper Trung vệ 2 1 0 25 13 52% 0 3 36 7.46
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 22 6.39
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 1 2 12 9 75% 0 1 28 7.13
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 2 2 0 19 14 73.68% 0 1 31 7.46
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 35 7.12
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 27 67.5% 2 0 53 6.8
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 2 31 20 64.52% 1 6 37 6.88
11 Ryan James Longman Cánh trái 3 2 1 26 17 65.38% 4 3 40 6.95
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 5 6.9
25 Romain Esse Midfielder 2 0 0 25 16 64% 2 1 42 6.84

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 2 2 0 54 43 79.63% 3 0 61 6.24
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 1 65 51 78.46% 0 5 80 6.6
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 7 6.03
22 Yakou Meite Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 5 15 7.38
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 33 5.97
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 0 1 63 50 79.37% 0 3 92 6.88
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 1 0 32 23 71.88% 1 1 47 6.21
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 30 6.22
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 19 100% 0 1 22 6.17
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 20 5.95
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 36 75% 1 2 86 6.49
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 1 0 0 87 71 81.61% 0 7 93 6.39
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 30 6.53
32 Ollie Tanner Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 10 5.98
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 1 25 22 88% 2 1 38 6.92
45 Cian Ashford Midfielder 0 0 0 7 7 100% 1 0 14 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ