Vòng 42
01:45 ngày 10/04/2024
Millwall
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
4.33
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.90
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Leicester City Leicester City
George Honeyman match yellow.png
11'
21'
match yellow.png Harry Winks
Romain Esse
Ra sân: George Honeyman
match change
51'
Ryan James Longman 1 - 0
Kiến tạo: Billy Mitchell
match goal
59'
62'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Yunus Akgun
73'
match change Dennis Praet
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
73'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
73'
match change James Justin
Ra sân: Callum Doyle
Tom Bradshaw
Ra sân: Michael Obafemi
match change
76'
George Saville match yellow.png
83'
88'
match change Patson Daka
Ra sân: Harry Winks
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Ryan James Longman
match change
89'
Matija Sarkic match yellow.png
90'
Casper De Norre
Ra sân: Zian Flemming
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Leicester City Leicester City
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
235
 
Số đường chuyền
 
650
66%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
135
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
17
Brooke Norton-Cuffy
9
Tom Bradshaw
25
Romain Esse
22
Aidomo Emakhu
45
Wes Harding
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
12
Adam Mayor
Millwall Millwall 4-4-2
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
20
Sarkic
2
McNamara
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
39
Honeyman
23
Saville
8
Mitchell
11
Longman
21
Obafemi
10
Flemming
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
5
Doyle
8
Winks
25
Ndidi
29
Akgun
22
Dewsbury...
10
Mavididi
9
Vardy

Substitutes

26
Dennis Praet
18
Issahaku Fataw
14
Kelechi Iheanacho
20
Patson Daka
2
James Justin
41
Jakub Stolarczyk
17
Hamza Choudhury
11
Marc Albrighton
4
Conor Coady
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Brooke Norton-Cuffy 17
Tom Bradshaw 9
Romain Esse 25
Aidomo Emakhu 22
Wes Harding 45
Bartosz Bialkowski 33
Shaun Hutchinson 4
Adam Mayor 12
Millwall Leicester City
26 Dennis Praet
18 Issahaku Fataw
14 Kelechi Iheanacho
20 Patson Daka
2 James Justin
41 Jakub Stolarczyk
17 Hamza Choudhury
11 Marc Albrighton
4 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 8
41.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 5.4
41.3% Kiểm soát bóng 59.5%
12.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
2
HT-H/FT-T
3
3
9
3
HT-B/FT-T
0
2
1
3
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
5
2
5
HT-B/FT-B
7
2
3
12

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 1 0 1 24 10 41.67% 4 0 57 7.96
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 7 6
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 3 0 48 6.75
5 Jake Cooper Trung vệ 1 1 0 21 16 76.19% 0 1 34 7.07
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 5 0 27 6.7
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 7.19
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 16 9 56.25% 3 3 34 6.77
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 0 23 6.75
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 2 34 7.29
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 25 75.76% 0 2 41 7.66
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 30 6.66
11 Ryan James Longman Cánh trái 2 2 0 19 12 63.16% 2 0 33 7.61
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
25 Romain Esse Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 23 6.79

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 98 90 91.84% 0 4 104 6.53
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.13
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 2 13 10 76.92% 2 0 17 6.24
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 2 1 0 56 43 76.79% 0 3 92 7.47
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 6.17
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 74 66 89.19% 0 2 85 6.39
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 25 75.76% 3 2 47 6.7
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 117 106 90.6% 1 2 127 6.56
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 1 43 34 79.07% 6 0 76 6.4
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 1 0 20 6.41
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
29 Yunus Akgun Cánh phải 2 0 0 29 25 86.21% 0 0 42 6.16
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 55 6.92
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 0 3 39 32 82.05% 4 0 55 6.19
18 Issahaku Fataw Cánh phải 2 0 1 12 10 83.33% 1 1 19 6.31
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 1 68 58 85.29% 1 4 85 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ