Vòng 2
13:00 ngày 26/02/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.10
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
37'
match yellow.png Eiji Miyamoto
Kaito Umeda 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Ohara
match goal
54'
57'
match change Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
59'
match goal 1 - 1 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Sota Nagai
Shoji Toyama
Ra sân: Mizuki Ando
match change
60'
Fumiya Unoki
Ra sân: Motoki Ohara
match change
67'
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
match change
67'
Shimon Teranuma 2 - 1
Kiến tạo: Shoji Toyama
match goal
68'
72'
match change Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
74'
match goal 2 - 2 Ryo Arita
Kiến tạo: Ryo Endo
Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
82'
Shoji Toyama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
412
 
Số đường chuyền
 
387
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
131
 
Pha tấn công
 
127
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
25
Fumiya Unoki
21
Nao Yamada
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-4-2 Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
9
Ando
31
Shikano
2
Ishida
4
Ieizumi
3
Endo
35
Egawa
8
Saga
6
Miyamoto
24
Yamashit...
14
Yamaguch...
17
Tanimura
11
Arita

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
22
Yuma Kato
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
7
Reo Sugiyama
21
Toru Takagiwa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Ryo Niizato 17
Shimon Teranuma 23
Shoji Toyama 38
Fumiya Unoki 25
Nao Yamada 21
Mito Hollyhock Ban Di Tesi Iwaki
5 Shuhei Hayami
13 Mizuki Kaburaki
22 Yuma Kato
9 Keiichi Kondo
20 Sota Nagai
7 Reo Sugiyama
21 Toru Takagiwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 46%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 0.9
2.1 Sút trúng cầu môn 4.3
48.3% Kiểm soát bóng 50.7%
9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1