Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
13:00 ngày 26/02/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Clear, 5℃~6℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.80
2.25
2.10
0.25 1.05
u
3.25
3.60
1.20
1
2.10
0.25 0.65
u
3.25
3.60

Diễn biến chính

Mito Hollyhock
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
37'
Eiji Miyamoto
Kaito Umeda (Kiến tạo:Motoki Ohara) (1-0)
54'
57'
Sota Nagai↑Daiki Yamaguchi↓
59'
Kaina Tanimura (Kiến tạo:Sota Nagai) (1-1)
Shoji Toyama↑Mizuki Ando↓
60'
Fumiya Unoki↑Motoki Ohara↓
67'
Shimon Teranuma↑Kaito Umeda↓
67'
Shimon Teranuma (Kiến tạo:Shoji Toyama) (2-1)
68'
72'
Keiichi Kondo↑Kaina Tanimura↓
74'
Ryo Arita (Kiến tạo:Ryo Endo) (2-2)
Ren Inoue↑Hidetoshi Takeda↓
82'
Shoji Toyama
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Ban Di Tesi Iwaki

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
25
Fumiya Unoki
21
Nao Yamada
Mito Hollyhock 4-4-2
4-4-2 Ban Di Tesi Iwaki
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
9
Ando
31
Shikano
2
Ishida
4
Ieizumi
3
Endo
35
Egawa
8
Saga
6
Miyamoto
24
Yamashit...
14
Yamaguch...
17
Tanimura
11
Arita

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
22
Yuma Kato
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
7
Reo Sugiyama
21
Toru Takagiwa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Ryo Niizato 17
Shimon Teranuma 23
Shoji Toyama 38
Fumiya Unoki 25
Nao Yamada 21
Ban Di Tesi Iwaki
5 Shuhei Hayami
13 Mizuki Kaburaki
22 Yuma Kato
9 Keiichi Kondo
20 Sota Nagai
7 Reo Sugiyama
21 Toru Takagiwa

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock
Ban Di Tesi Iwaki
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
412
 
Số đường chuyền
 
387
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
131
 
Pha tấn công
 
127
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 6.4
1.2 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 6
54.2% Kiểm soát bóng 50.3%
12.4 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (6trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1