Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Fagiano Okayama
Jefferson David Tabinas
8'
42'
0 - 1 Takaya Kimura
Kiến tạo: Solomon Sakuragawa
Kiến tạo: Solomon Sakuragawa
Hidetoshi Takeda 1 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
51'
Shoji Toyama
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
63'
64'
Haruka Motoyama
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
64'
Yuya Takagi
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
70'
Taishi Semba
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
72'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
83'
Ren Inoue
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
83'
85'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
85'
Nagi Kawatani
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Fagiano Okayama
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
456
Số đường chuyền
456
17
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
14
Cản phá thành công
16
102
Pha tấn công
96
66
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-4-2
Fagiano Okayama
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
9
Ando
21
Yamada
16
Kawano
5
Yanagi
23
Buijs
43
Suzuki
6
Wakasa
41
TABEI
19
Kimura
8
Mauk
18
Sakuraga...
9
Kwon
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma
1
Ren Inoue
16
Fumiya Sugiura
34
Shimon Teranuma
23
Shoji Toyama
38
Fumiya Unoki
25
Nao Yamada
21
Fagiano Okayama
4
Mizuki Hamada
13
Junki Kanayama
33
Nagi Kawatani
99
Lucas Marcos Meireles
15
Haruka Motoyama
44
Taishi Semba
2
Yuya Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
3.67
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
42%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
0.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
50%
Kiểm soát bóng
49.6%
10.2
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1