Mito Hollyhock
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.72
0.72
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata
Yuki Kusano 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Ohara
Kiến tạo: Motoki Ohara
12'
Hayata Ishii
41'
44'
1 - 1 Rui Yokoyama
50'
Yuta Kumamoto
Yuki Kusano 2 - 1
51'
Ren Inoue
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
63'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
63'
63'
Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
63'
Ibuki Fujita
Ra sân: Kenya Okazaki
Ra sân: Kenya Okazaki
63'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
70'
Kazuma Nagai
Ra sân: Hayata Ishii
Ra sân: Hayata Ishii
70'
72'
Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
72'
Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
Shimon Teranuma
76'
78'
Junya Takahashi
Ryosuke Maeda
79'
Koichi Murata
88'
Ryusei Haruna
90'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
90'
Shimon Teranuma 3 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
252
Số đường chuyền
540
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
3
11
Cản phá thành công
6
59
Pha tấn công
62
26
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-2-1-3
Montedio Yamagata
33
Haruna
42
Ishii
5
Kusumoto
24
Matsuda
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
11
Kusano
20
Umeda
1
Goto
26
Kawai
3
Kumamoto
5
Noda
41
Ono
7
Okazaki
18
Minami
21
Tanaka
24
Yokoyama
11
Fujimoto
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Takatora Einaga
31
Ren Inoue
16
Kazuma Nagai
22
Kaiho Nakayama
41
Fumiya Sugiura
34
Shimon Teranuma
23
Montedio Yamagata
14
Takayuki Aragaki
15
Ibuki Fujita
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
17
Taiki Kato
4
Keisuke Nishimura
36
Junya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4
43%
Kiểm soát bóng
51.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.2
3.3
Phạt góc
6.1
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
3.7
47.6%
Kiểm soát bóng
53.3%
11.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1