Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Oita Trinita
17'
Kenshin Yasuda
23'
Matheus Pereira
Kosuke Kinoshita 1 - 0
28'
Mizuki Ando 2 - 0
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
39'
46'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Kenshin Yasuda
Ra sân: Kenshin Yasuda
46'
Mu Kanazaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
46'
Nao Yamada
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
61'
Ryo Niizato
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
61'
62'
Hiroto Goya
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
62'
Junya Nodake
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
Ryosuke Maeda
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
70'
74'
Hiroto Goya
76'
Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Oita Trinita
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
13
6
Sút Phạt
18
35%
Kiểm soát bóng
65%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
13
Phạm lỗi
5
5
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
120
47
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
28
Yamaguch...
3
Osaki
43
Suzuki
13
Kusumoto
2
Gotoda
34
Sugiura
22
Dohi
5
Yasunaga
8
Mori
9
Ando
15
Kinoshit...
1
Takagi
19
Ueebisu
31
Pereira
3
Yuto
17
Inoue
26
Yasuda
43
Yumiba
39
Masuyama
8
Machida
27
Umesaki
22
Silva
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Jun Kanakubo
10
Ryosuke Maeda
16
Kaiho Nakayama
41
Ryo Niizato
17
Naoki Tsubaki
14
Kaito Umeda
20
Nao Yamada
21
Oita Trinita
33
Hiroto Goya
2
Yuki Kagawa
40
Mu Kanazaki
23
Hiroto Nakagawa
21
Eduardo da Silva Nascimento Neto
28
Junya Nodake
44
Shun Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
42.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
3.7
Phạt góc
5.3
1.3
Thẻ vàng
1.1
3.4
Sút trúng cầu môn
3.3
48%
Kiểm soát bóng
53.6%
11
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
1
1