Vòng 31
17:00 ngày 21/09/2022
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.29
X
3.30
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
21'
match goal 0 - 1 Toyofumi Sakano
Shoji Toyama 1 - 1
Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi
match goal
29'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Leonard Brodersen
match change
46'
46'
match change Yuta Narawa
Ra sân: Maaya Sako
46'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Toyofumi Sakano
Kodai Dohi
Ra sân: Kaito Umeda
match change
58'
62'
match change Ren Kato
Ra sân: Junki Koike
62'
match change Koki Morita
Ra sân: Ryo Nishitani
Shimon Teranuma
Ra sân: Shoji Toyama
match change
68'
Koichi Murata
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
68'
76'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yu Miyamoto
Kenshin Takagishi
Ra sân: Reo Yasunaga
match change
76'
Kaiyo Yanagimachi match yellow.png
89'
89'
match goal 1 - 2 Ryoga Sato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
113
 
Pha tấn công
 
105
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kodai Dohi
1
Koji Homma
13
Takumi Kusumoto
8
Yuto Mori
19
Koichi Murata
30
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-4-2 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
41
Nakayama
3
Osaki
48
Broderse...
21
Yamada
2
Gotoda
39
Yanagima...
16
Maeda
5
Yasunaga
37
Unoki
38
Toyama
20
Umeda
1
Oliveria
2
Fukazawa
16
Yamakosh...
5
Taira
22
Sako
32
Miyamoto
34
Nishitan...
25
Inami
19
Koike
13
Sakano
29
Kawamura

Substitutes

26
Ren Kato
7
Koki Morita
21
Yuya Nagasawa
24
Yuta Narawa
3
Boniface Uduka
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kodai Dohi 22
Koji Homma 1
Takumi Kusumoto 13
Yuto Mori 8
Koichi Murata 19
Kenshin Takagishi 30
Shimon Teranuma 23
Mito Hollyhock Tokyo Verdy
26 Ren Kato
7 Koki Morita
21 Yuya Nagasawa
24 Yuta Narawa
3 Boniface Uduka
27 Ryoga Sato
30 Itsuki Someno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua
2.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 42.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
48.7% Kiểm soát bóng 46.9%
11.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (15trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2