Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy
21'
0 - 1 Toyofumi Sakano
Shoji Toyama 1 - 1
Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi
Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi
29'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Leonard Brodersen
Ra sân: Leonard Brodersen
46'
46'
Yuta Narawa
Ra sân: Maaya Sako
Ra sân: Maaya Sako
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Kodai Dohi
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
58'
62'
Ren Kato
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
62'
Koki Morita
Ra sân: Ryo Nishitani
Ra sân: Ryo Nishitani
Shimon Teranuma
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
68'
Koichi Murata
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
68'
76'
Itsuki Someno
Ra sân: Yu Miyamoto
Ra sân: Yu Miyamoto
Kenshin Takagishi
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
76'
Kaiyo Yanagimachi
89'
89'
1 - 2 Ryoga Sato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tokyo Verdy
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
19
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
5
113
Pha tấn công
105
79
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-4-2
Tokyo Verdy
41
Nakayama
3
Osaki
48
Broderse...
21
Yamada
2
Gotoda
39
Yanagima...
16
Maeda
5
Yasunaga
37
Unoki
38
Toyama
20
Umeda
1
Oliveria
2
Fukazawa
16
Yamakosh...
5
Taira
22
Sako
32
Miyamoto
34
Nishitan...
25
Inami
19
Koike
13
Sakano
29
Kawamura
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Kodai Dohi
22
Koji Homma
1
Takumi Kusumoto
13
Yuto Mori
8
Koichi Murata
19
Kenshin Takagishi
30
Shimon Teranuma
23
Tokyo Verdy
26
Ren Kato
7
Koki Morita
21
Yuya Nagasawa
24
Yuta Narawa
3
Boniface Uduka
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
43.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1
3.5
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
1.7
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
48.7%
Kiểm soát bóng
46.9%
11.2
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2