Vòng 6
13:00 ngày 26/03/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
31'
match yellow.png Nagi Matsumoto
Motoki Ohara 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kusano
match goal
32'
39'
match goal 1 - 1 Nagi Matsumoto
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
48'
match goal 1 - 2 Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
50'
match goal 1 - 3 Maduabuchi Peter Utaka
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
match change
54'
Kazuma Nagai
Ra sân: Jefferson David Tabinas
match change
54'
58'
match yellow.png Shion Inoue
Shoji Toyama
Ra sân: Motoki Ohara
match change
61'
66'
match change Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Yuki Kusano
match change
72'
Ren Inoue
Ra sân: Koshi Osaki
match change
72'
75'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
75'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Shimon Teranuma 2 - 3 match goal
77'
86'
match change Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
86'
match change Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Manato Shinada
90'
match yellow.png Junma Miyazaki
90'
match goal 2 - 4 Maduabuchi Peter Utaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
519
 
Số đường chuyền
 
329
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
14
69
 
Pha tấn công
 
51
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
22
Kazuma Nagai
6
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
39
Kaiyo Yanagimachi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
11
Kusano
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
17
Shinada
18
Torikai
9
Mitsuhir...
10
Hasegawa
99
2
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
19
Junma Miyazaki
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Kazuma Nagai 22
Kenshin Takagishi 6
Shimon Teranuma 23
Shoji Toyama 38
Kaiyo Yanagimachi 39
Mito Hollyhock Ventforet Kofu
7 Sho Araki
77 Getulio
11 Kohei Matsumoto
19 Junma Miyazaki
23 Masahiro Sekiguchi
21 Tsubasa shibuya
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 44.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 1.2
2.1 Sút trúng cầu môn 5.2
48.3% Kiểm soát bóng 46.5%
9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1