Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
13:00 ngày 26/03/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Light Rain, 13℃~14℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.03
2.25
2.63
0 0.83
u
3.20
2.40
0.98
1
2.63
0 0.83
u
3.20
2.40

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.98 0 0.83 1.00 0 0.80 2.63 3.20 2.40 2.70 3.20 2.30 1.03 1 0.78 1.05 1 0.75
FT 1.03 0 0.83 1.05 0 0.80 2.63 3.20 2.40 2.70 3.20 2.30 0.83 2.25 1.03 0.85 2.25 1.00
Live - HT 0.98 0 0.83 1.03 0 0.78 2.63 3.20 2.40 2.88 3.30 2.40 1.03 1 0.78 1.03 1 0.78
FT 1.03 0 0.83 1.10 0 0.78 2.63 3.20 2.40 2.88 3.30 2.40 0.83 2.25 1.03 0.83 2.25 1.03
45 1 - 1 HT 0.98 0 0.83 0.90 0 0.90 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 1.03 1 0.78 1.10 1 0.70
FT 1.03 0 0.83 0.97 0 0.87 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 0.83 2.25 1.03 0.97 3.5 0.87
HT 1 - 1 FT 1.03 0 0.83 1.00 0 0.85 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 0.83 2.25 1.03 0.97 3.5 0.87
50 1 - 3 FT 1.03 0 0.83 0.82 0 1.02 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 0.83 2.25 1.03 0.97 3.5 0.87
90 2 - 3 FT 1.03 0 0.83 0.90 0 0.95 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 0.83 2.25 1.03 0.97 3.5 0.87
90+2 2 - 4 FT 1.03 0 0.83 0.65 0 1.30 2.63 3.20 2.40 26.00 10.00 1.07 0.83 2.25 1.03 0.97 3.5 0.87

Diễn biến chính

Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu
31'
Nagi Matsumoto
Motoki Ohara (Kiến tạo:Yuki Kusano) (1-0)
32'
39'
Nagi Matsumoto (Kiến tạo:Maduabuchi Peter Utaka) (1-1)
48'
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo:Maduabuchi Peter Utaka) (1-2)
50'
Maduabuchi Peter Utaka (1-3)
Shimon Teranuma↑Kaito Umeda↓
54'
Kazuma Nagai↑Jefferson David Tabinas↓
54'
58'
Shion Inoue
Shoji Toyama↑Motoki Ohara↓
61'
66'
Getulio↑Kazushi Mitsuhira↓
Kaiyo Yanagimachi↑Yuki Kusano↓
72'
Ren Inoue↑Koshi Osaki↓
72'
75'
Hideomi Yamamoto↑Nagi Matsumoto↓
75'
Junma Miyazaki↑Yoshiki Torikai↓
Shimon Teranuma (2-3)
77'
86'
Sho Araki↑Iwana Kobayashi↓
86'
Masahiro Sekiguchi↑Manato Shinada↓
90'
Junma Miyazaki
90'
Maduabuchi Peter Utaka (2-4)

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
22
Kazuma Nagai
6
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
39
Kaiyo Yanagimachi
Mito Hollyhock 4-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
11
Kusano
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
17
Shinada
18
Torikai
9
Mitsuhir...
10
Hasegawa
99
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
19
Junma Miyazaki
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Kazuma Nagai 22
Kenshin Takagishi 6
Shimon Teranuma 23
Shoji Toyama 38
Kaiyo Yanagimachi 39
Ventforet Kofu
7 Sho Araki
77 Getulio
11 Kohei Matsumoto
19 Junma Miyazaki
23 Masahiro Sekiguchi
21 Tsubasa shibuya
4 Hideomi Yamamoto

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock
Ventforet Kofu
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
519
 
Số đường chuyền
 
329
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
14
69
 
Pha tấn công
 
51
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 0.7
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
54.2% Kiểm soát bóng 40%
12.4 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (6trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1