Molde
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.30
1.30
X
5.20
5.20
2
8.40
8.40
Hiệp 1
-0.75
1.12
1.12
+0.75
0.79
0.79
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Molde
Phút
Odd Grenland
Kristoffer Haugen 1 - 0
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
10'
Sheriff Sinyan 2 - 0
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
18'
Ohi Anthony Omoijuanfo 3 - 0
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
30'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
33'
Magnus Retsius Grodem 4 - 0
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
57'
Stian Gregersen
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
58'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
58'
Ohi Anthony Omoijuanfo 5 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
62'
66'
Solomon Owusu
Ra sân: Tobias Lauritsen
Ra sân: Tobias Lauritsen
66'
Conrad Wallem
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
76'
Mathis Bolly
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Odd Grenland
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
14
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
9
Phạm lỗi
5
3
Cứu thua
4
99
Pha tấn công
93
60
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
4-3-3
Odd Grenland
1
Linde
28
Haugen
5
Sinyan
2
Bjornbak
14
Knudtzon
16
Hussain
17
Aursnes
22
Brynhild...
7
Eikrem
23
Andersen
9
2
Omoijuan...
1
Rossbach
2
Ruud
4
Bjortuft
6
Lekven
25
Kitolano
16
Kitolano
7
Jorgense...
8
Kaasa
11
Sorensen
20
Lauritse...
29
Svendsen
Đội hình dự bị
Molde
David Datro Fofana
20
Emil Breivik
25
Magnus Retsius Grodem
15
Mathis Bolly
30
Stian Gregersen
6
Oliver Petersen
34
Odd Grenland
22
Kristoffer Knutsen Larsen
18
Syver Aas
14
Conrad Wallem
13
Kevin Egell-Johnsen
23
Solomon Owusu
10
Onyekachi Hope Ugwuadu
12
Leopold Wahlstedt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Phạt góc
7.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
36%
Kiểm soát bóng
32.67%
2.67
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.8
1.6
Thẻ vàng
1.6
4.3
Phạt góc
4.6
5.1
Sút trúng cầu môn
4.2
42.7%
Kiểm soát bóng
35.1%
4.5
Phạm lỗi
6.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (16trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
4
3
3