Vòng 8
22:00 ngày 29/05/2023
Molde
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Sandefjord
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.84
O 3.5
0.98
U 3.5
0.81
1
1.18
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.5
1.02
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Sandefjord Sandefjord
Emil Breivik 1 - 0
Kiến tạo: Veton Berisha
match goal
18'
26'
match var Alexander Ruud Tveter Goal cancelled
Martin Linnes 2 - 0
Kiến tạo: Magnus Retsius Grodem
match goal
27'
33'
match yellow.png Federico Bikoro
37'
match yellow.png Sander Moen Foss
Magnus Retsius Grodem 3 - 0 match goal
49'
Ola Brynhildsen 4 - 0
Kiến tạo: Sivert Heggheim Mannsverk
match goal
56'
57'
match change Gilbert Koomson
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
57'
match change Aleksander Nilsson
Ra sân: Federico Bikoro
Ola Brynhildsen 5 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Haugen
match goal
66'
Kristian Eriksen
Ra sân: Ola Brynhildsen
match change
72'
Benjamin Hansen
Ra sân: Sheriff Sinyan
match change
72'
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Kristoffer Haugen
match change
73'
Eric Kitolano
Ra sân: Emil Breivik
match change
73'
80'
match change Filip Loftesnes-Bjune
Ra sân: Fredrik Tobias Berglie
80'
match change Sander Risan Mork
Ra sân: Keanin Ayer
Niklas Odegard
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
match change
80'
90'
match change Lars Markmanrud
Ra sân: Filip Ottosson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Sandefjord Sandefjord
15
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
468
 
Số đường chuyền
 
408
10
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
9
8
 
Thử thách
 
15
115
 
Pha tấn công
 
78
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kristian Eriksen
25
Anders Hagelskjaer
19
Eirik Haugan
10
Eric Kitolano
14
Erling Knudtzon
31
Mathias Fjortoft Lovik
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
4
Benjamin Hansen
Molde Molde 3-5-2
4-3-3 Sandefjord Sandefjord
1
Karlstro...
3
Risa
2
Bjornbak
5
Sinyan
28
Haugen
16
Breivik
8
Mannsver...
22
Grodem
21
Linnes
11
2
Brynhild...
9
Berisha
1
Keto
3
Egeli
15
Taaje
17
Foss
23
Ayer
18
Ottosson
5
Bikoro
19
Berglie
27
Dunsby
9
Tveter
14
Al-Saed

Substitutes

7
Gilbert Koomson
26
Filip Loftesnes-Bjune
13
Lars Markmanrud
6
Sander Risan Mork
8
Aleksander Nilsson
16
Wally Njie
4
Ian Smeulers
12
Mats Gulbrandsen Viken
Đội hình dự bị
Molde Molde
Kristian Eriksen 20
Anders Hagelskjaer 25
Eirik Haugan 19
Eric Kitolano 10
Erling Knudtzon 14
Mathias Fjortoft Lovik 31
Niklas Odegard 33
Oliver Petersen 12
Benjamin Hansen 4
Molde Sandefjord
7 Gilbert Koomson
26 Filip Loftesnes-Bjune
13 Lars Markmanrud
6 Sander Risan Mork
8 Aleksander Nilsson
16 Wally Njie
4 Ian Smeulers
12 Mats Gulbrandsen Viken

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Phạt góc 5.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 58.67%
2.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.3
1.6 Thẻ vàng 1.3
4.3 Phạt góc 5.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
42.7% Kiểm soát bóng 55.5%
4.5 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (16trận)
Chủ Khách
Sandefjord (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2