Molde
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Stromsgodset
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
0.97
+1.25
0.85
0.85
O
3
0.82
0.82
U
3
1.00
1.00
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.86
0.86
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stromsgodset
Eirik Hestad 1 - 0
Kiến tạo: Mathias Fjortoft Lovik
Kiến tạo: Mathias Fjortoft Lovik
25'
Johan Bakke
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
30'
Johan Bakke Penalty awarded
49'
50'
Eirik Ulland Andersen
Markus Kaasa 2 - 0
51'
Isak Helstad Amundsen
60'
Anders Hagelskjaer
63'
65'
Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Marko Farji
Ra sân: Marko Farji
65'
Marcus Mehnert
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
72'
Halldor Stenevik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
72'
Kristian Eriksen 3 - 0
Kiến tạo: Johan Bakke
Kiến tạo: Johan Bakke
73'
75'
Abeam Emmanuel Danso
Ra sân: Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Kreshnik Krasniqi
Eirik Haugan
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
80'
Magnus Wolff Eikrem 4 - 0
Kiến tạo: Casper Oyvann
Kiến tạo: Casper Oyvann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stromsgodset
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
11
Sút Phạt
3
62%
Kiểm soát bóng
38%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
641
Số đường chuyền
380
2
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
8
13
Thử thách
12
135
Pha tấn công
100
91
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
3-4-3
Stromsgodset
1
Karlstro...
26
Amundsen
25
Hagelskj...
3
Oyvann
31
Lovik
15
Kaasa
17
Daehli
20
Eriksen
21
Linnes
8
Gulbrand...
5
Hestad
1
Bratveit
25
Taaje
71
Valsvik
27
Dahl
16
Gaye
10
Stengel
8
Krasniqi
17
Tomasson
21
Farji
9
Melkerse...
23
Andersen
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Emil Breivik
16
Magnus Wolff Eikrem
7
Eirik Haugan
19
Gustav Kjolstad Nyheim
29
Aaron Samuel Olanare
11
Oliver Petersen
12
Alwande Roaldsoy
6
Halldor Stenevik
18
Stromsgodset
20
Abeam Emmanuel Danso
3
Sondre Fosnaess Hanssen
37
Samuel Agung Marcello Silalahi
77
Marcus Mehnert
32
Frank Stople
22
Jonas Torrissen Therkelsen
4
Sivert Eriksen Westerlund
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
28.33%
6.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
0.9
5.1
Sút trúng cầu môn
4.8
47.2%
Kiểm soát bóng
43.6%
5.7
Phạm lỗi
3.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (14trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
4