Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Moldova
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Ba Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.81
-2
0.98
O 3
1.00
U 3
0.80
1
14.00
X
6.50
2
1.16
Hiệp 1
+0.75
0.94
-0.75
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Ba Lan Ba Lan
12'
match goal 0 - 1 Arkadiusz Milik
Kiến tạo: Robert Lewandowski
34'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Arkadiusz Milik
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Vitalie Damascan
match change
46'
Nichita Motpan
Ra sân: Cristian Dros
match change
46'
Ion Nicolaescu 1 - 2 match goal
48'
Vladislav Baboglo match yellow.png
51'
64'
match change Bartosz Bereszynski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
65'
match change Jakub Kaminski
Ra sân: Nicola Zalewski
73'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ion Nicolaescu 2 - 2 match goal
79'
Ion Nicolaescu match yellow.png
81'
83'
match change Karol Linetty
Ra sân: Damian Szymanski
Serafim Cojocari
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
84'
Vladislav Baboglo 3 - 2
Kiến tạo: Serafim Cojocari
match goal
85'
Dorian Railean match yellow.png
90'
Oleg Reabciuk match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Ba Lan Ba Lan
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
26
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
232
 
Số đường chuyền
 
617
62%
 
Chuyền chính xác
 
86%
25
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
71
 
Pha tấn công
 
117
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Serafim Cojocari
8
Nichita Motpan
17
Virgiliu Postolachi
11
Alexandr Belousov
16
Victor Stina
18
Marius Iosipoi
22
Mihail Stefan
12
Cristian Avram
19
Victor Bogaciuc
15
Ion Jardan
1
Dumitru Celeadnic
20
Sergiu Platica
Moldova Moldova 3-4-3
5-3-2 Ba Lan Ba Lan
23
Railean
5
Posmac
4
Mudrac
14
Craciun
2
Reabciuk
6
Dros
3
Baboglo
21
Revenco
10
Damascan
9
2
Nicolaes...
13
Cojocaru
1
Szczesny
19
Frankows...
4
Kedziora
5
Bednarek
14
Kiwior
21
Zalewski
10
Szymansk...
17
Szymansk...
20
Zielinsk...
9
Lewandow...
7
Milik

Substitutes

18
Bartosz Bereszynski
8
Karol Linetty
11
Karol Swiderski
13
Jakub Kaminski
12
Lukasz Skorupski
22
Bartlomiej Dragowski
6
Krystian Bielik
3
Mateusz Wieteska
15
Michal Skoras
23
Bartosz Slisz
16
Mateusz Legowski
2
Ben Lederman
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Serafim Cojocari 7
Nichita Motpan 8
Virgiliu Postolachi 17
Alexandr Belousov 11
Victor Stina 16
Marius Iosipoi 18
Mihail Stefan 22
Cristian Avram 12
Victor Bogaciuc 19
Ion Jardan 15
Dumitru Celeadnic 1
Sergiu Platica 20
Moldova Ba Lan
18 Bartosz Bereszynski
8 Karol Linetty
11 Karol Swiderski
13 Jakub Kaminski
12 Lukasz Skorupski
22 Bartlomiej Dragowski
6 Krystian Bielik
3 Mateusz Wieteska
15 Michal Skoras
23 Bartosz Slisz
16 Mateusz Legowski
2 Ben Lederman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 9.67
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 68.67%
16.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 6.9
3.4 Thẻ vàng 2
2.6 Sút trúng cầu môn 5
32.5% Kiểm soát bóng 63.2%
16.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (8trận)
Chủ Khách
Ba Lan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Veaceslav Posmac Trung vệ 1 0 0 29 20 68.97% 0 2 43 6.38
4 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 3 32 6.94
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.09
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 19 76% 2 1 47 6.45
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 1 17 6.37
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 2 2 0 13 9 69.23% 0 2 26 8.57
3 Vladislav Baboglo Trung vệ 2 1 1 23 14 60.87% 0 1 41 7.54
6 Cristian Dros Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 5.91
13 Maxim Cojocaru Tiền đạo cắm 1 1 1 11 7 63.64% 2 1 22 6.63
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 4 40% 0 0 20 6.22
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 23 11 47.83% 1 3 34 6.34
7 Serafim Cojocari Tiền vệ trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 1 6.8
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 2 0 1 12 8 66.67% 2 0 20 6.84
23 Dorian Railean Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 33 5.9

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 5 2 1 28 22 78.57% 0 3 44 8.16
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 29 5.32
4 Tomasz Kedziora Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 63 84% 0 2 83 5.32
7 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 4 1 3 25 21 84% 0 2 39 7.79
18 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 3 0 38 6.17
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 0 5 73 62 84.93% 4 0 88 6.95
19 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 1 1 31 25 80.65% 3 0 49 6.98
17 Damian Szymanski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 78 74 94.87% 1 2 93 6.56
8 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 1 7 5.93
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.92
5 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 1 92 86 93.48% 0 5 107 7
10 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 0 2 40 32 80% 5 2 64 6.68
14 Jakub Kiwior Trung vệ 2 0 0 72 65 90.28% 4 4 88 5.92
21 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 2 29 22 75.86% 3 0 47 6.48
13 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 11 11 100% 2 0 17 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ