Vòng Qual.
01:45 ngày 28/03/2023
Moldova
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Czech
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.93
-1.75
0.91
O 2.5
0.94
U 2.5
0.84
1
13.00
X
5.50
2
1.26
Hiệp 1
+0.5
1.06
-0.5
0.82
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Czech Czech
Maxim Cojocaru
Ra sân: Vitalie Damascan
match change
14'
48'
match yellow.png Vladimir Coufal
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Nichita Motpan
match change
59'
73'
match change Petr Sevcik
Ra sân: Antonin Barak
73'
match change Mojmir Chytil
Ra sân: Jan Kuchta
81'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Adam Hlozek
Victor Stina
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
82'
Sergiu Platica
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
match change
83'
88'
match yellow.png Petr Sevcik
Mihail Caimacov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Czech Czech
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
279
 
Số đường chuyền
 
566
56%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
48
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
7
107
 
Pha tấn công
 
145
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Victor Stina
13
Maxim Cojocaru
19
Virgiliu Postolachi
20
Sergiu Platica
1
Dumitru Celeadnic
17
Victor Bogaciuc
6
Cristian Dros
18
Marius Iosipoi
3
Mihail Stefan
15
Ion Jardan
2
Alexandr Belousov
12
Cristian Avram
Moldova Moldova 3-5-2
3-4-3 Czech Czech
23
Railean
5
Posmac
4
Mudrac
14
Craciun
7
Cojocari
11
Caimacov
22
Rata
8
Motpan
21
Revenco
9
Nicolaes...
10
Damascan
23
Pavlenka
3
Holes
4
Brabec
2
Jemelka
5
Coufal
22
Soucek
7
Barak
15
Jurasek
11
Kuchta
9
Hlozek
19
Cvancara

Substitutes

12
Ondrej Lingr
20
Petr Sevcik
10
Mojmir Chytil
1
Tomas Vaclik
14
Martin Vitík
18
Matej Jurasek
16
Jindrich Stanek
6
Jaroslav Zeleny
17
Vaclav Cerny
13
David Doudera
8
Lukas Sadilek
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Victor Stina 16
Maxim Cojocaru 13
Virgiliu Postolachi 19
Sergiu Platica 20
Dumitru Celeadnic 1
Victor Bogaciuc 17
Cristian Dros 6
Marius Iosipoi 18
Mihail Stefan 3
Ion Jardan 15
Alexandr Belousov 2
Cristian Avram 12
Moldova Czech
12 Ondrej Lingr
20 Petr Sevcik
10 Mojmir Chytil
1 Tomas Vaclik
14 Martin Vitík
18 Matej Jurasek
16 Jindrich Stanek
6 Jaroslav Zeleny
17 Vaclav Cerny
13 David Doudera
8 Lukas Sadilek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47% Kiểm soát bóng 54%
16.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.9
2.8 Phạt góc 4.7
3.4 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 5.2
32.5% Kiểm soát bóng 52.8%
16.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (8trận)
Chủ Khách
Czech (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Veaceslav Posmac Trung vệ 1 1 0 25 17 68% 0 1 42 7.63
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 0 0 0 36 22 61.11% 0 3 49 6.73
4 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 30 7.42
20 Sergiu Platica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
19 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 0 4 23 6.62
16 Victor Stina Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.99
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 2 1 0 15 8 53.33% 0 2 36 6.34
13 Maxim Cojocaru Tiền đạo cắm 2 0 0 13 8 61.54% 0 1 24 6.41
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 9 52.94% 2 1 34 6.93
11 Mihail Caimacov Tiền vệ trụ 0 0 2 35 21 60% 4 3 59 7.36
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 33 6.83
7 Serafim Cojocari Tiền vệ trái 0 0 0 24 12 50% 3 2 59 6.97
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 28 6.34
23 Dorian Railean Thủ môn 1 0 0 39 7 17.95% 0 0 45 6.74

Czech Czech
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jakub Brabec Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 3 94 7.47
3 Tomas Holes Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 90 68 75.56% 4 5 115 7.2
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 27 65.85% 5 1 71 7.03
23 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 29 6.58
7 Antonin Barak Tiền vệ công 0 0 3 46 37 80.43% 1 0 56 6.88
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 72 56 77.78% 3 5 91 7.26
20 Petr Sevcik Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 2 1 30 6.29
2 Vaclav Jemelka Trung vệ 0 0 0 83 68 81.93% 1 5 94 6.97
11 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.13
12 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 1 0 6 5.99
19 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 6 1 1 17 12 70.59% 0 3 35 6.26
9 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 2 1 2 33 27 81.82% 1 3 48 7.17
10 Mojmir Chytil Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.05
15 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 4 46 35 76.09% 15 0 79 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ