Vòng Qual.
02:45 ngày 25/03/2023
Moldova
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đảo Faroe
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2
0.90
U 2
0.90
1
2.25
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.05
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
27'
match goal 0 - 1 Mads Boe Mikkelsen
Kiến tạo: Meinhard Olsen
Artur Craciun match yellow.png
45'
Nichita Motpan
Ra sân: Virgiliu Postolachi
match change
46'
50'
match yellow.png Gunnar Vatnhamar
63'
match change Noah Mneney
Ra sân: Patrik Johannesen
71'
match change Gilli Sorensen
Ra sân: Mads Boe Mikkelsen
Victor Stina
Ra sân: Sergiu Platica
match change
73'
Serafim Cojocari
Ra sân: Victor Mudrac
match change
73'
78'
match yellow.png Gilli Sorensen
79'
match change Heini Vatnsdal
Ra sân: Odmar Faeroe
79'
match change Páll Klettskard
Ra sân: Klaemint Olsen
79'
match change Ari Mohr Jonsson
Ra sân: Meinhard Olsen
84'
match yellow.png Noah Mneney
86'
match yellow.png Mattias Lamhauge
86'
match yellow.png Heini Vatnsdal
Ion Nicolaescu 1 - 1 match pen
87'
90'
match yellow.png Ari Mohr Jonsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Đảo Faroe Đảo Faroe
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
517
 
Số đường chuyền
 
359
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
41
14
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
81
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Victor Stina
7
Serafim Cojocari
8
Nichita Motpan
17
Victor Bogaciuc
2
Alexandr Belousov
1
Dumitru Celeadnic
15
Ion Jardan
18
Marius Iosipoi
6
Cristian Dros
12
Cristian Avram
13
Maxim Cojocaru
3
Mihail Stefan
Moldova Moldova 3-4-2-1
4-4-2 Đảo Faroe Đảo Faroe
23
Railean
5
Posmac
4
Mudrac
14
Craciun
20
Platica
11
Caimacov
22
Rata
21
Revenco
10
Damascan
19
Postolac...
9
Nicolaes...
1
Lamhauge
20
Joensen
15
Faeroe
16
Vatnhama...
3
Davidsen
2
Mikkelse...
10
Vatnhama...
22
Andrease...
7
Olsen
9
Johannes...
11
Olsen

Substitutes

13
Noah Mneney
19
Ari Mohr Jonsson
21
Páll Klettskard
4
Heini Vatnsdal
14
Gilli Sorensen
8
Rogvi Baldvinsson
17
Stefan Radosavljevic
6
Daniel Johansen
5
Paetur Petersen
23
Bjarti Mork
18
Hanus Sörensen
12
Bardur a Reynatrod
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Victor Stina 16
Serafim Cojocari 7
Nichita Motpan 8
Victor Bogaciuc 17
Alexandr Belousov 2
Dumitru Celeadnic 1
Ion Jardan 15
Marius Iosipoi 18
Cristian Dros 6
Cristian Avram 12
Maxim Cojocaru 13
Mihail Stefan 3
Moldova Đảo Faroe
13 Noah Mneney
19 Ari Mohr Jonsson
21 Páll Klettskard
4 Heini Vatnsdal
14 Gilli Sorensen
8 Rogvi Baldvinsson
17 Stefan Radosavljevic
6 Daniel Johansen
5 Paetur Petersen
23 Bjarti Mork
18 Hanus Sörensen
12 Bardur a Reynatrod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 42%
16.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
1.4 Bàn thua 1.6
2.8 Phạt góc 2.9
3.4 Thẻ vàng 1.4
2.6 Sút trúng cầu môn 1.7
32.5% Kiểm soát bóng 43.3%
16.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (8trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Veaceslav Posmac Trung vệ 0 0 1 68 61 89.71% 0 2 77 6.65
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 1 0 0 39 30 76.92% 2 0 55 5.87
4 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 0 2 66 6.36
20 Sergiu Platica Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 4 1 47 6.27
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 2 1 19 6.46
19 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 5.81
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 18 6.19
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 21 67.74% 3 1 55 6.84
11 Mihail Caimacov Tiền vệ trụ 1 0 1 44 40 90.91% 4 0 62 6.54
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 3 62 6.06
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 21 6.07
23 Dorian Railean Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 21 6.11

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 45 7.11
11 Klaemint Olsen Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 3 22 6.93
20 Rene Joensen Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 1 1 46 6.73
10 Solvi Vatnhamar Tiền vệ công 0 0 1 39 33 84.62% 0 0 46 6.51
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 45 7.03
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 3 3 48 7.11
7 Meinhard Olsen Cánh trái 1 0 1 20 18 90% 2 1 33 7.03
9 Patrik Johannesen Tiền vệ công 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 25 6.2
22 Jakup Andreasen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 33 67.35% 0 5 57 7.05
2 Mads Boe Mikkelsen Tiền vệ trụ 2 1 1 13 9 69.23% 1 3 34 7.93
1 Mattias Lamhauge Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.62
13 Noah Mneney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ