Vòng 34
02:00 ngày 20/05/2024
Monaco
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Nantes
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 3
0.82
U 3
0.93
1
1.50
X
5.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Nantes Nantes
Ben Yedder Wissam 1 - 0
Kiến tạo: Krepin Diatta
match goal
6'
Thilo Kehrer 2 - 0
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
10'
Thilo Kehrer Goal awarded match var
11'
Soungoutou Magassa match yellow.png
21'
Mohamed Camara 3 - 0 match pen
24'
29'
match change Tino Kadewere
Ra sân: Nicolas Pallois
36'
match yellow.png Kelvin Amian Adou
41'
match yellow.png Moussa Sissoko
Saimon Bouabre
Ra sân: Mamadou Coulibaly
match change
46'
Eliesse Ben Seghir 4 - 0
Kiến tạo: Mohamed Camara
match goal
61'
Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Krepin Diatta
match change
63'
63'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Benie Adama Traore
63'
match change Florent Mollet
Ra sân: Kelvin Amian Adou
Takumi Minamino
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
77'
77'
match change Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Matthis Abline
77'
match change Jean Kevin Duverne
Ra sân: Nicolas Cozza
Youssouf Fofana
Ra sân: Mohamed Camara
match change
78'
Lucas Michal
Ra sân: Folarin Balogun
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
610
 
Số đường chuyền
 
375
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
25
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
78
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Lucas Michal
19
Youssouf Fofana
18
Takumi Minamino
99
Wilfried Stephane Singo
45
Saimon Bouabre
2
Vanderson de Oliveira Campos
37
Edan Diop
20
Kassoum Ouattara
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-4-2
4-4-1-1 Nantes Nantes
1
Majecki
12
Silva
22
Karim
5
Kehrer
27
Diatta
7
Seghir
4
Camara
88
Magassa
42
Coulibal...
29
Balogun
10
Wissam
1
Lafont
98
Adou
44
Zeze
4
Pallois
3
Cozza
11
Coco
24
Comert
8
Moutouss...
39
Abline
17
Sissoko
77
Traore

Substitutes

6
Douglas Augusto Gomes Soares
2
Jean Kevin Duverne
25
Florent Mollet
15
Tino Kadewere
12
Abdoul Kader Bamba
16
Remy Descamps
30
Denis Petric
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Lucas Michal 47
Youssouf Fofana 19
Takumi Minamino 18
Wilfried Stephane Singo 99
Saimon Bouabre 45
Vanderson de Oliveira Campos 2
Edan Diop 37
Kassoum Ouattara 20
Philipp Kohn 16
Monaco Nantes
6 Douglas Augusto Gomes Soares
2 Jean Kevin Duverne
25 Florent Mollet
15 Tino Kadewere
12 Abdoul Kader Bamba
16 Remy Descamps
30 Denis Petric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.67% Kiểm soát bóng 32%
12.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.4
6.7 Sút trúng cầu môn 3.8
55.2% Kiểm soát bóng 43.8%
12.9 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (37trận)
Chủ Khách
Nantes (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
5
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
5
8
4
HT-B/FT-B
2
6
2
2

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 1 1 0 22 15 68.18% 1 0 29 7.54
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.16
5 Thilo Kehrer Trung vệ 2 2 0 74 68 91.89% 0 0 89 8.56
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 2 1 2 65 59 90.77% 2 0 89 7.79
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 31 7.2
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 2 49 39 79.59% 3 0 73 8.32
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 70 68 97.14% 0 0 84 7.99
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.03
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 27 6.58
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 96 85 88.54% 0 1 106 7.81
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 7.19
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 93 90 96.77% 0 2 106 7.38
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ công 1 1 1 37 29 78.38% 2 1 61 8.13
45 Saimon Bouabre 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 6.47
42 Mamadou Coulibaly Midfielder 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 28 6.43
47 Lucas Michal Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.03

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 0 1 45 6.18
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.98
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 1 0 33 5.8
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 5.96
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 27 6.22
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 31 5.8
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 37 5.4
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 48 6.16
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.37
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 54 6.03
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 63 6.52
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 5.99
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 2 1 0 16 12 75% 2 0 33 6.35
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.04
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 53 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ