Vòng 25
23:05 ngày 26/02/2023
Monaco
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Nice
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.75
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Nice Nice
8'
match goal 0 - 1 Teremas Moffi
Kiến tạo: Dante Bonfim Costa
26'
match goal 0 - 2 Teremas Moffi
Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien
28'
match yellow.png Aaron Ramsey
35'
match change Pablo Rosario
Ra sân: Aaron Ramsey
43'
match goal 0 - 3 Kephren Thuram-Ulien
Kiến tạo: Teremas Moffi
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
46'
Edan Diop
Ra sân: Chrislain Matsima
match change
46'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Myron Boadu
match change
46'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Ismail Jakobs
match change
46'
71'
match change Sofiane Diop
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
81'
match change Badredine Bouanani
Ra sân: Gaetan Laborde
81'
match change Billal Brahimi
Ra sân: Teremas Moffi
Gelson Martins
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
81'
81'
match change Ross Barkley
Ra sân: Hichem Boudaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
581
 
Số đường chuyền
 
483
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
10
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
7
17
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
161
 
Pha tấn công
 
59
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Caio Henrique Oliveira Silva
10
Ben Yedder Wissam
77
Gelson Martins
17
Aleksandr Golovin
33
Edan Diop
15
Eliot Matazo
30
Thomas Didillon
99
Yllan Okou
18
Takumi Minamino
Monaco Monaco 3-1-4-2
5-3-2 Nice Nice
16
Nubel
23
Sarr
6
Disasi
34
Matsima
4
Camara
14
Jakobs
44
Seghir
19
Fofana
27
Diatta
36
Embolo
9
Boadu
1
Schmeich...
23
Lotomba
55
Ndayishi...
25
Todibo
4
Costa
40
Amraoui
16
Ramsey
28
Boudaoui
19
Thuram-U...
24
Laborde
9
2
Moffi

Substitutes

14
Billal Brahimi
10
Sofiane Diop
35
Badredine Bouanani
8
Pablo Rosario
11
Ross Barkley
21
Alexis Beka Beka
77
Teddy Boulhendi
33
Antoine Mendy
37
Reda Belahyane
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Ben Yedder Wissam 10
Gelson Martins 77
Aleksandr Golovin 17
Edan Diop 33
Eliot Matazo 15
Thomas Didillon 30
Yllan Okou 99
Takumi Minamino 18
Monaco Nice
14 Billal Brahimi
10 Sofiane Diop
35 Badredine Bouanani
8 Pablo Rosario
11 Ross Barkley
21 Alexis Beka Beka
77 Teddy Boulhendi
33 Antoine Mendy
37 Reda Belahyane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.6
6.7 Sút trúng cầu môn 4.6
52.2% Kiểm soát bóng 50.8%
12.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Nice (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
5
HT-H/FT-T
3
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
4
HT-B/FT-B
2
6
3
4

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 19 5.77
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 5.13
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 1 1 55 5.8
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6
23 Malang Sarr Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 0 0 53 5.61
27 Krepin Diatta Cánh phải 1 1 1 31 25 80.65% 2 0 45 6.7
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 1 0 19 6.07
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 4 1 29 5.95
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 30 30 100% 2 0 41 5.92
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 2 0 0 42 36 85.71% 0 0 47 5.86
34 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 1 0 62 5.64
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 2 0 1 30 26 86.67% 2 0 44 6.32
33 Edan Diop Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 7.07
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 1 30 27 90% 0 1 38 7.41
16 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.47
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.98
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.18
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.58
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 33 6.95
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 24 8.64
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 1 0 41 7.2
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 2 1 9 7 77.78% 0 0 14 8.7
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 41 6.89
40 Ayoub Amraoui Defender 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ