Vòng 38
02:00 ngày 04/06/2023
Monaco
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Toulouse
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.00
O 3
0.84
U 3
0.96
1
1.50
X
4.50
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Toulouse Toulouse
Ruben Aguilar match yellow.png
12'
Edan Diop
Ra sân: Takumi Minamino
match change
53'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
53'
58'
match yellow.png Vincent Sierro
60'
match change Branco van den Boomen
Ra sân: Denis Genreau
60'
match change Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Ado Onaiu
60'
match change Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Veljko Birmancevic
70'
match goal 0 - 1 Zakaria Aboukhlal
Maghnes Akliouche
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
77'
Ben Yedder Wissam 1 - 1 match goal
78'
87'
match change Rhys Healey
Ra sân: Fares Chaibi
90'
match yellow.png Rhys Healey
90'
match goal 1 - 2 Rhys Healey
Kiến tạo: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Kevin Volland
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Toulouse Toulouse
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
570
 
Số đường chuyền
 
429
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
11
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
156
 
Pha tấn công
 
79
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
31
Kevin Volland
36
Breel Donald Embolo
42
Edan Diop
15
Eliot Matazo
30
Thomas Didillon
99
Yllan Okou
41
Soungoutou Magassa
34
Chrislain Matsima
Monaco Monaco 4-2-3-1
5-4-1 Toulouse Toulouse
16
Nubel
12
Silva
3
Maripan
6
Disasi
26
Aguilar
4
Camara
19
Fofana
18
Minamino
44
Seghir
2
Campos
10
Wissam
30
Dupe
26
Kamanzi
4
Rouault
14
Costa
23
Diarra
15
Suazo
7
Onaiu
5
Genreau
13
Sierro
19
Birmance...
28
Chaibi

Substitutes

21
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
6
Zakaria Aboukhlal
8
Branco van den Boomen
9
Rhys Healey
3
Mikkel Desler
2
Rasmus Nicolaisen
33
Ylies Aradj
27
Thijs Dallinga
16
Kjetil Haug
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Maghnes Akliouche 21
Kevin Volland 31
Breel Donald Embolo 36
Edan Diop 42
Eliot Matazo 15
Thomas Didillon 30
Yllan Okou 99
Soungoutou Magassa 41
Chrislain Matsima 34
Monaco Toulouse
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
6 Zakaria Aboukhlal
8 Branco van den Boomen
9 Rhys Healey
3 Mikkel Desler
2 Rasmus Nicolaisen
33 Ylies Aradj
27 Thijs Dallinga
16 Kjetil Haug

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 4.1
50.8% Kiểm soát bóng 47%
12.8 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (35trận)
Chủ Khách
Toulouse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
8
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 4 2 2 24 19 79.17% 0 0 40 7.24
31 Kevin Volland Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.91
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 0 1 24 16 66.67% 1 0 37 6.12
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 3 1 0 18 15 83.33% 0 1 28 6.18
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 39 7.1
26 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 61 91.04% 5 1 93 6.32
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 1 2 71 6.69
6 Axel Disasi Trung vệ 2 2 0 80 69 86.25% 1 4 95 6.38
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 5 61 50 81.97% 8 0 86 6.93
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 75 69 92% 1 0 91 7.04
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 2 0 1 60 54 90% 0 0 78 6.71
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 1 2 27 24 88.89% 5 0 43 6.75
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 16 6.76
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 32 6.02
42 Edan Diop Midfielder 1 0 2 14 11 78.57% 0 0 25 6.64

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Maxime Dupe Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 44 7.4
9 Rhys Healey Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.97
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 20 6.88
8 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 2 15 11 73.33% 2 0 17 6.3
7 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 2 0 1 14 9 64.29% 0 0 24 6.19
13 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 2 0 2 46 34 73.91% 4 1 63 6.55
15 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 38 86.36% 1 0 68 6.8
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 59 6.44
5 Denis Genreau Tiền vệ công 0 0 0 25 17 68% 2 0 33 6.2
14 Logan Costa Trung vệ 2 1 1 43 32 74.42% 0 2 56 6.79
19 Veljko Birmancevic Cánh trái 4 2 0 17 12 70.59% 1 0 30 6.4
6 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 5 2 1 11 8 72.73% 0 2 22 7.36
4 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 0 58 6.43
28 Fares Chaibi Defender 4 2 3 40 30 75% 2 0 55 6.93
26 Warren Kamanzi Defender 0 0 1 35 28 80% 0 1 56 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ