Vòng 20
12:00 ngày 11/06/2023
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
0.96
O 2.75
0.92
U 2.75
0.74
1
2.05
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
19'
match yellow.png Genki Egawa
33'
match change Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Tiago Alves 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Kumamoto
match goal
48'
57'
match yellow.png Eiji Miyamoto
Taiki Kato
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
match change
60'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
match change
60'
72'
match change Kaina Tanimura
Ra sân: Keiichi Kondo
Taiki Kato 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves
match goal
79'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
82'
Shuto Kawai
Ra sân: Tiago Alves
match change
82'
83'
match change Takumi Kawamura
Ra sân: Eiji Miyamoto
84'
match change Shu Yoshizawa
Ra sân: Ryo Arita
84'
match change Naoki Kase
Ra sân: Riku Saga
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
match change
86'
Kenya Okazaki match yellow.png
90'
Taiki Kato 3 - 0
Kiến tạo: Wataru Tanaka
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
13
12
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
477
 
Số đường chuyền
 
267
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
26
70
 
Pha tấn công
 
64
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Koki Hasegawa
17
Taiki Kato
13
Shuto Kawai
4
Keisuke Nishimura
7
Kenya Okazaki
21
Wataru Tanaka
24
Rui Yokoyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-4-2 Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
21
Takagiwa
6
Miyamoto
5
Hayami
3
Endo
35
Egawa
8
Saga
24
Yamashit...
33
Shimoda
14
Yamaguch...
9
Kondo
11
Arita

Substitutes

2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
16
Takumi Kawamura
20
Sota Nagai
31
Shuhei Shikano
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Koki Hasegawa 16
2 Taiki Kato 17
Shuto Kawai 13
Keisuke Nishimura 4
Kenya Okazaki 7
Wataru Tanaka 21
Rui Yokoyama 24
Montedio Yamagata Ban Di Tesi Iwaki
2 Yusuke Ishida
15 Naoki Kase
16 Takumi Kawamura
20 Sota Nagai
31 Shuhei Shikano
17 Kaina Tanimura
18 Shu Yoshizawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
54.8% Kiểm soát bóng 53.4%
12 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (16trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2