Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.99
0.99
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Machida Zelvia
24'
0 - 1 Erik Nascimento de Lima
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
41'
Masayuki Okuyama
52'
0 - 2 Erik Nascimento de Lima
Kiến tạo: Reo Takae
Kiến tạo: Reo Takae
Zain Issaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
57'
Shuto Kawai
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
57'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
57'
Hiroki Noda
59'
Taiki Kato
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
71'
71'
Zento Uno
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
71'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
79'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Takumi Yamada
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
81'
82'
0 - 3 Shunta Araki
85'
Kosuke Ota
Ra sân: Masayuki Okuyama
Ra sân: Masayuki Okuyama
85'
Shota Fujio
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Machida Zelvia
2
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
662
Số đường chuyền
335
11
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
16
Cản phá thành công
29
99
Pha tấn công
100
43
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-3-1
4-4-2
Machida Zelvia
1
Goto
41
Ono
5
Noda
4
Nishimur...
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
9
Dellator...
25
Kokubu
8
Konishi
10
Alves
23
Popp
2
Okuyama
26
Gutierre...
4
Ikeda
22
Onaga
10
Takahash...
8
Takae
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
2
Lima
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yoshiki Fujimoto
11
Koki Hasegawa
16
Zain Issaka
42
Taiki Kato
17
Shuto Kawai
13
Takumi Yamada
6
Keita Yoshioka
27
Machida Zelvia
7
Shunta Araki
50
Anton Burns
25
Shota Fujio
14
Min-kyu Jang
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
16
Zento Uno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
48%
13.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.6
53.9%
Kiểm soát bóng
41.7%
11.6
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2