Montedio Yamagata
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.62
2.62
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Oita Trinita
1'
Naoki Nomura
Ibuki Fujita 1 - 0
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
19'
Tiago Alves 2 - 0
45'
46'
Yamato Machida
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
46'
Shinya Utsumoto
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
46'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
50'
Tomoya Ando
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
62'
Taiki Kato
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
62'
Rui Yokoyama 3 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto
Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto
65'
70'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
75'
Taiki Kato 4 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto
Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto
82'
83'
Junya Nodake
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
Ibuki Fujita 5 - 0
Kiến tạo: Rui Yokoyama
Kiến tạo: Rui Yokoyama
85'
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
86'
Yusuke Goto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Oita Trinita
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
9
10
Sút Phạt
13
39%
Kiểm soát bóng
61%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
391
Số đường chuyền
602
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
3
4
Cứu thua
1
13
Cản phá thành công
12
100
Pha tấn công
131
72
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
3-4-2-1
Oita Trinita
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
2
Fujita
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
24
Nishikaw...
31
Pereira
25
Ando
2
Kagawa
16
Shige
26
Yasuda
6
Yumiba
18
Fujimoto
5
Nakagawa
10
Nomura
13
Isa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yusuke Goto
49
Koki Hasegawa
16
Taiki Kato
17
Kenya Okazaki
7
Wataru Tanaka
21
Rui Yokoyama
24
Keita Yoshioka
27
Oita Trinita
22
Yoshiaki Arai
8
Yamato Machida
28
Junya Nodake
9
Samuel Vanderlei da Silva
17
Keita Takahata
19
Katsunori Ueebisu
29
Shinya Utsumoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
54%
Kiểm soát bóng
52%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.2
6.5
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1.1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
54.8%
Kiểm soát bóng
54.9%
12
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (16trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1