Vòng 19
12:00 ngày 03/06/2023
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
4.00
X
3.75
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4'
match yellow.png Takashi Inui
Tiago Alves match yellow.png
8'
Tiago Alves 1 - 0
Kiến tạo: Masahito Ono
match goal
42'
Zain Issaka 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves
match goal
48'
52'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
52'
match change Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
58'
match change Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuta Kamiya
Shuto Kawai
Ra sân: Tiago Alves
match change
67'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
match change
67'
75'
match change Hikaru Naruoka
Ra sân: Takashi Inui
75'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
78'
match goal 2 - 1 Ryohei Shirasaki
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
match change
82'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
82'
Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
372
 
Số đường chuyền
 
570
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
8
 
Cứu thua
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
13
70
 
Pha tấn công
 
85
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
4
Keisuke Nishimura
7
Kenya Okazaki
36
Junya Takahashi
21
Wataru Tanaka
24
Rui Yokoyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
38
Ibayashi
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
7
Kamiya
33
Inui
10
Junior
9
Santana

Substitutes

29
Akira Silvano Disaro
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
40
Hikaru Naruoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
35
Sen Takagi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Koki Hasegawa 16
Shuto Kawai 13
Keisuke Nishimura 4
Kenya Okazaki 7
Junya Takahashi 36
Wataru Tanaka 21
Rui Yokoyama 24
Montedio Yamagata Shimizu S-Pulse
29 Akira Silvano Disaro
45 Koya Kitagawa
13 Kota Miyamoto
40 Hikaru Naruoka
20 Oh Se-Hun
1 Takuo Okubo
35 Sen Takagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 6.67
51.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 0.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
53.3% Kiểm soát bóng 53.5%
12.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (15trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
3