Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
4.00
4.00
X
3.75
3.75
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.97
0.97
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Shimizu S-Pulse
4'
Takashi Inui
Tiago Alves
8'
Tiago Alves 1 - 0
Kiến tạo: Masahito Ono
Kiến tạo: Masahito Ono
42'
Zain Issaka 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves
Kiến tạo: Tiago Alves
48'
52'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
52'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
58'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
Shuto Kawai
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
67'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
67'
75'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
75'
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
78'
2 - 1 Ryohei Shirasaki
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
82'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
82'
Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
10
40%
Kiểm soát bóng
60%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
372
Số đường chuyền
570
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
8
Cứu thua
1
20
Cản phá thành công
13
70
Pha tấn công
85
33
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
38
Ibayashi
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
7
Kamiya
33
Inui
10
Junior
9
Santana
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Koki Hasegawa
16
Shuto Kawai
13
Keisuke Nishimura
4
Kenya Okazaki
7
Junya Takahashi
36
Wataru Tanaka
21
Rui Yokoyama
24
Shimizu S-Pulse
29
Akira Silvano Disaro
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
40
Hikaru Naruoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
35
Sen Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
4
Sút trúng cầu môn
6.67
51.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
0.8
6.1
Phạt góc
5.8
1.6
Thẻ vàng
0.6
3.7
Sút trúng cầu môn
4.8
53.3%
Kiểm soát bóng
53.5%
12.5
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
3