Montedio Yamagata
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Tokushima Vortis 1
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Tokushima Vortis
8'
Elson Ferreira de Souza
Akira Silvano Disaro 1 - 0
Kiến tạo: Ibuki Fujita
Kiến tạo: Ibuki Fujita
15'
15'
Taro Sugimoto
20'
Elson Ferreira de Souza
24'
Takashi Abe
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
46'
Ryoga Ishio
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
Akira Silvano Disaro 2 - 0
Kiến tạo: Ibuki Fujita
Kiến tạo: Ibuki Fujita
58'
66'
Koki Sugimori
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
66'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
71'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
71'
78'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
83'
Yudai Konishi
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
86'
Tiago Alves 3 - 0
90'
90'
Jose Aurelio Suarez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
545
Số đường chuyền
375
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
2
7
Cản phá thành công
15
101
Pha tấn công
103
72
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Goto
26
Kawai
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
10
Yamada
17
Kato
29
2
Disaro
25
Kokubu
1
Suarez
36
Souza
6
Uchida
14
Júnior
13
Arai
7
Shirai
44
Sugimoto
20
Kodama
37
Hamashit...
15
Fujio
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Ko Hasegawa
16
Shuto Kawai
22
Koki Kido
33
Yudai Konishi
8
Tiago Alves
20
Keita Yoshioka
37
Tokushima Vortis
25
Takashi Abe
31
Toru Hasegawa
19
Yushi Hasegawa
23
Rio Hyeon
17
Kazunari Ichimi
3
Ryoga Ishio
11
Koki Sugimori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
7.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
47.67%
13.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.9
5.2
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.7
53.9%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.6
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2