Vòng 4
12:00 ngày 16/03/2024
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.55
X
3.20
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
27'
match yellow.png Junma Miyazaki
45'
match yellow.png Sho Araki
59'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
59'
match change Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
60'
match goal 0 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Riku Iijima
60'
match yellow.png Riku Iijima
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
match change
67'
Ryo Arita
Ra sân: Junya Takahashi
match change
67'
Rui Yokoyama
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
67'
75'
match change Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Junma Miyazaki
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
match change
77'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Ayumu Kawai
match change
84'
89'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Yoshiki Torikai
89'
match change Eduardo Mancha
Ra sân: Sho Araki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
84
 
Pha tấn công
 
106
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takashi Abe
9
Ryo Arita
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
20
Nagi Matsumoto
37
Naohiro Sugiyama
24
Rui Yokoyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimur...
3
Kumamoto
15
Kawai
18
Minami
7
Takae
10
Kida
14
Sakamoto
36
Takahash...
42
Issaka
1
Kawata
23
Sekiguch...
5
Imazu
3
Son
7
Araki
16
Hayashid...
34
Kimura
10
Torikai
9
Mitsuhir...
19
Miyazaki
11
Lasso

Substitutes

51
Adailton dos Santos da Silva
24
Takahiro Iida
15
Riku Iijima
40
Eduardo Mancha
18
Naoto Misawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Takashi Abe 5
Ryo Arita 9
Koki Hasegawa 16
Chihiro Kato 17
Nagi Matsumoto 20
Naohiro Sugiyama 37
Rui Yokoyama 24
Montedio Yamagata Ventforet Kofu
51 Adailton dos Santos da Silva
24 Takahiro Iida
15 Riku Iijima
40 Eduardo Mancha
18 Naoto Misawa
99 Maduabuchi Peter Utaka
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
55.5% Kiểm soát bóng 46.3%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (17trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
4
HT-B/FT-B
2
1
0
1