Vòng Qual.
01:45 ngày 28/03/2023
Montenegro
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Serbia
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.82
O 2.25
1.01
U 2.25
0.78
1
3.70
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Serbia Serbia
Nikola Krstovic match yellow.png
26'
Nikola Sipcic
Ra sân: Zarko Tomasevic
match change
41'
46'
match change Dusan Vlahovic
Ra sân: Filip Djuricic
46'
match change Andrija Zivkovic
Ra sân: Ivan Ilic
58'
match yellow.png Andrija Zivkovic
Vladimir Jovovic
Ra sân: Vukan Savicevic
match change
71'
Milutin Osmajic
Ra sân: Stevan Jovetic
match change
71'
Stefan Loncar
Ra sân: Aleksandar Scekic
match change
76'
Driton Camaj
Ra sân: Sead Haksabanovic
match change
77'
78'
match goal 0 - 1 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Filip Mladenovic
81'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Marko Grujic
85'
match change Uros Racic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
87'
match yellow.png Filip Mladenovic
89'
match change Strahinja Erakovic
Ra sân: Dusan Tadic
90'
match goal 0 - 2 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Sasa Lukic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Serbia Serbia
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
18
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
294
 
Số đường chuyền
 
568
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
124
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Stefan Loncar
21
Milutin Osmajic
18
Driton Camaj
22
Nikola Sipcic
16
Vladimir Jovovic
12
Lazar Carevic
3
Risto Radunovic
8
Marko Bakic
2
Andrija Vukcevic
9
Stefan Mugosa
13
Milos Dragojevic
4
Milos Raickovic
Montenegro Montenegro 3-5-2
3-4-2-1 Serbia Serbia
1
Mijatovi...
6
Tomasevi...
15
Savic
5
Vujacic
23
Marusic
17
Haksaban...
19
Scekic
14
Savicevi...
7
Vesovic
10
Jovetic
11
Krstovic
23
Savic
4
Milenkov...
8
Gudelj
2
Pavlovic
21
Djuricic
6
Ilic
16
Grujic
3
Mladenov...
10
Tadic
20
Savic
9
Mitrovic

Substitutes

5
Strahinja Erakovic
22
Sasa Lukic
18
Dusan Vlahovic
19
Uros Racic
14
Andrija Zivkovic
17
Lazar Samardzic
11
Dejan Joveljic
15
Erhan Masovic
1
Predrag Rajkovic
13
Nemanja Stojic
7
Nemanja Radonjic
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Stefan Loncar 20
Milutin Osmajic 21
Driton Camaj 18
Nikola Sipcic 22
Vladimir Jovovic 16
Lazar Carevic 12
Risto Radunovic 3
Marko Bakic 8
Andrija Vukcevic 2
Stefan Mugosa 9
Milos Dragojevic 13
Milos Raickovic 4
Montenegro Serbia
5 Strahinja Erakovic
22 Sasa Lukic
18 Dusan Vlahovic 2
19 Uros Racic
14 Andrija Zivkovic
17 Lazar Samardzic
11 Dejan Joveljic
15 Erhan Masovic
1 Predrag Rajkovic
13 Nemanja Stojic
7 Nemanja Radonjic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
29.67% Kiểm soát bóng 60.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 3.9
44.1% Kiểm soát bóng 60.5%
13.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (8trận)
Chủ Khách
Serbia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Montenegro Montenegro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Stevan Jovetic Tiền đạo cắm 3 2 0 24 15 62.5% 1 0 39 6.45
6 Zarko Tomasevic Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.39
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 52 6.46
7 Marko Vesovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 11 52.38% 4 0 65 6.63
14 Vukan Savicevic Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 38 6.55
23 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 18 90% 0 0 37 6.01
19 Aleksandar Scekic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 6.63
17 Sead Haksabanovic Cánh trái 0 0 4 20 18 90% 2 0 29 6.85
20 Stefan Loncar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.81
1 Milan Mijatovic Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 27 5.5
16 Vladimir Jovovic Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 6.06
22 Nikola Sipcic Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 22 6.07
11 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 3 0 1 13 10 76.92% 1 2 33 6.32
18 Driton Camaj Cánh trái 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 11 5.92
21 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6
5 Igor Vujacic Trung vệ 2 0 0 32 17 53.13% 0 4 41 5.96

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Filip Djuricic Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 0 1 26 6.24
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 46 40 86.96% 5 0 70 6.32
3 Filip Mladenovic Tiền vệ trái 0 0 1 27 22 81.48% 1 0 51 7.17
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 2 0 1 23 18 78.26% 0 2 39 6.63
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 3 0 31 6.55
20 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 1 78 70 89.74% 2 1 96 7.22
16 Marko Grujic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 50 92.59% 0 1 62 6.82
18 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 5 2 1 9 6 66.67% 0 1 20 8.39
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 6 74 7.46
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 41 6.46
19 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.19
8 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 71 93.42% 0 0 80 6.81
22 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.8
6 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 2 0 0 42 39 92.86% 0 1 50 6.4
2 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 1 70 59 84.29% 3 2 91 7.94
5 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ