Vòng preliminaries
10:15 ngày 16/02/2024
Monterrey
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
C.S.D. Comunicaciones
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
+1.75
0.97
O 3
0.71
U 3
1.05
1
1.18
X
5.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 1.25
0.78
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
Hector Alfredo Moreno Herrera 1 - 0
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
match goal
10'
Jesus Corona 2 - 0 match goal
31'
54'
match yellow.png Erick Gonzalez
Omar Govea match yellow.png
57'
58'
match yellow.png Stiwar Mena Serna
Brandon Vazquez 3 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Aguirre
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
686
 
Số đường chuyền
 
253
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
7
119
 
Pha tấn công
 
73
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 3.2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
50.4% Kiểm soát bóng 40.2%
8.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (10trận)
Chủ Khách
C.S.D. Comunicaciones (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0