Vòng 28
21:00 ngày 19/03/2023
Montpellier 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Clermont
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 2.25
0.82
U 2.25
0.99
1
2.05
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Clermont Clermont
32'
match goal 0 - 1 Saif-Eddine Khaoui
57'
match yellow.png Johan Gastien
Sepe Elye Wahi 1 - 1
Kiến tạo: Issiaga Sylla
match goal
61'
70'
match change Jeremie Bela
Ra sân: Aiman Maurer
Wahbi Khazri
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
70'
70'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
Sepe Elye Wahi 2 - 1
Kiến tạo: Falaye Sacko
match goal
72'
79'
match change Baila Diallo
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
79'
match change Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
Khalil Fayad
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
80'
Wahbi Khazri match yellow.png
86'
87'
match change Muhammed Saracevi
Ra sân: Medhi Zeffane
Jordan Ferri match yellow.pngmatch red
90'
Jordan Ferri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Clermont Clermont
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
450
 
Số đường chuyền
 
358
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
25
16
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
88
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Khalil Fayad
99
Wahbi Khazri
26
Thibault Tamas
17
Theo Sainte Luce
9
Valere Germain
90
Bingourou Kamara
75
Mamadou Sakho
5
Pedro Mendes
32
Edvin Bongemba
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
3-4-2-1 Clermont Clermont
40
Lecomte
3
Sylla
4
Kouyate
6
Jullien
77
Sacko
13
Chotard
12
Ferri
10
Mavididi
11
Savanier
7
Nordin
21
2
Wahi
99
Diaw
15
Konate
4
Wieteska
3
Borges
2
Zeffane
12
Gonalons
25
Gastien
11
Allevina...
10
Khaoui
22
Maurer
95
Kiey

Substitutes

70
Muhammed Saracevi
31
Baila Diallo
91
Jeremie Bela
7
Yohann Magnin
9
Komnen Andric
97
Yanis Massolin
40
Ouparine Djoco
13
Souleymane Cisse
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Khalil Fayad 22
Wahbi Khazri 99
Thibault Tamas 26
Theo Sainte Luce 17
Valere Germain 9
Bingourou Kamara 90
Mamadou Sakho 75
Pedro Mendes 5
Edvin Bongemba 32
Montpellier Clermont
70 Muhammed Saracevi
31 Baila Diallo
91 Jeremie Bela
7 Yohann Magnin
9 Komnen Andric
97 Yanis Massolin
40 Ouparine Djoco
13 Souleymane Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
45.8% Kiểm soát bóng 47.2%
11.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (33trận)
Chủ Khách
Clermont (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
8
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
5
0
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
3
6
5
2

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 50 7.4
99 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.22
11 Teji Savanier Tiền vệ trụ 3 2 5 43 32 74.42% 16 0 87 7.91
6 Christopher Jullien Trung vệ 1 0 0 39 35 89.74% 0 3 51 6.74
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 2 0 2 87 74 85.06% 1 0 100 5.63
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 3 0 2 56 46 82.14% 2 1 81 7.39
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 28 82.35% 2 1 56 7.27
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 1 66 7
7 Arnaud Nordin Cánh trái 2 1 2 24 16 66.67% 2 3 49 7.46
10 Stephy Mavididi Cánh trái 5 2 2 24 19 79.17% 0 1 43 8.04
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 23 67.65% 1 0 53 6.57
21 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 4 4 0 10 8 80% 1 0 22 8.35
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.28

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 45 77.59% 1 0 70 6.25
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 25 86.21% 1 0 36 6.57
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 21 77.78% 0 2 44 6.8
91 Jeremie Bela Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.29
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 1 51 7.94
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 5 44 6.48
10 Saif-Eddine Khaoui Tiền vệ công 5 3 3 31 20 64.52% 0 2 46 8.05
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 3 1 1 18 13 72.22% 0 0 35 6.64
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 27 69.23% 0 2 56 6.92
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 19 6.7
11 Jim Allevinah Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 38 6.06
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 1 1 0 1 1 100% 4 0 11 6.6
31 Baila Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.01
22 Aiman Maurer Midfielder 2 1 0 12 8 66.67% 3 1 27 6.27
15 Cheick Oumar Konate Defender 1 0 1 30 21 70% 1 0 58 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ