Vòng 21
23:05 ngày 11/02/2024
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Lyon
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.50
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Lyon Lyon
Arnaud Nordin 1 - 0
Kiến tạo: Issiaga Sylla
match goal
23'
28'
match yellow.png Nicolas Tagliafico
44'
match change Orel Mangala
Ra sân: Corentin Tolisso
57'
match change Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
57'
match change Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
57'
match change Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
Yann Karamoh
Ra sân: Arnaud Nordin
match change
64'
Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Silvan Hefti
match change
67'
74'
match goal 1 - 1 Alexandre Lacazette
Kiến tạo: Nicolas Tagliafico
82'
match goal 1 - 2 Maxence Caqueret
Wahbi Khazri
Ra sân: Teji Savanier
match change
89'
89'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Alexandre Lacazette
Leo Leroy
Ra sân: Modibo Sagnan
match change
89'
Jordan Ferri match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gift Emmanuel Orban

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
424
 
Số đường chuyền
 
516
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
118
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
18
Leo Leroy
23
Yann Karamoh
10
Wahbi Khazri
1
Belmin Dizdarevic
19
Sacha Delaye
70
Tanguy Coulibaly
77
Falaye Sacko
35
Lucas Mincarelli Davin
Montpellier Montpellier 3-1-4-2
4-3-3 Lyon Lyon
40
Lecomte
5
Sagnan
4
Kouyate
27
Omeragic
13
Chotard
3
Sylla
11
Savanier
12
Ferri
36
Hefti
8
Adams
7
Nordin
1
Lopes
98
Maitland...
12
O'Brien
55
Caleta-C...
3
Tagliafi...
6
Caqueret
31
Matic
8
Tolisso
37
Nuamah
10
Lacazett...
17
Benrahma

Substitutes

22
Clinton Mata Pedro Lourenco
25
Orel Mangala
11
Malick Fofana
18
Mathis Ryan Cherki
9
Gift Emmanuel Orban
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
20
Sael Kumbedi
4
Paul Akouokou
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Enzo Tchato Mbiayi 29
Leo Leroy 18
Yann Karamoh 23
Wahbi Khazri 10
Belmin Dizdarevic 1
Sacha Delaye 19
Tanguy Coulibaly 70
Falaye Sacko 77
Lucas Mincarelli Davin 35
Montpellier Lyon
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
25 Orel Mangala
11 Malick Fofana
18 Mathis Ryan Cherki
9 Gift Emmanuel Orban
14 Adryelson Rodrigues
23 Lucas Estella Perri
20 Sael Kumbedi
4 Paul Akouokou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 50.67%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
45.2% Kiểm soát bóng 51.9%
12.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Lyon (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
4
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
0
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
3
0
6
HT-B/FT-B
3
6
6
2

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.75
11 Teji Savanier Tiền vệ công 4 1 1 38 30 78.95% 0 1 51 6.9
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 37 6.37
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 15 68.18% 2 0 35 7.61
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 22 6.53
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 6.78
7 Arnaud Nordin Cánh phải 1 1 3 17 15 88.24% 0 0 24 7.43
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 30 6.47
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 1 0 34 27 79.41% 0 3 40 6.97
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 13 6.25
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 28 7.23

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 2 0 16 5.91
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 55 6.45
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.41
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 22 88% 0 0 30 6.07
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 4 0 0 34 33 97.06% 1 0 45 5.98
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 2 1 3 16 12 75% 6 0 29 6.84
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 5.95
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 1 58 50 86.21% 1 1 66 6.43
25 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 41 5.9
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 6.19
37 Ernest Nuamah Cánh trái 2 1 2 35 31 88.57% 5 0 56 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ