Vòng 22
21:00 ngày 18/02/2024
Montpellier
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Metz
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
1.70
X
3.50
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Metz Metz
Issiaga Sylla 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Ferri
match goal
3'
Boubakar Kouyate match yellow.png
13'
Modibo Sagnan match yellow.png
30'
Modibo Sagnan 2 - 0
Kiến tạo: Teji Savanier
match goal
50'
63'
match change Fali Cande
Ra sân: Ismael Traore
63'
match change Arthur Atta
Ra sân: Joseph Nduquidi
68'
match change Joel Asoro
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Becir Omeragic match yellow.png
69'
Falaye Sacko
Ra sân: Becir Omeragic
match change
75'
76'
match change Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Didier Lamkel Ze
78'
match yellow.png Joel Asoro
Akor Adams
Ra sân: Arnaud Nordin
match change
79'
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
match change
79'
83'
match yellow.png Fali Cande
Teji Savanier 3 - 0 match pen
86'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Musa Al Taamari
match change
89'
Khalil Fayad
Ra sân: Teji Savanier
match change
89'
90'
match yellow.png Lamine Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
21
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
395
 
Số đường chuyền
 
340
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Khalil Fayad
18
Leo Leroy
70
Tanguy Coulibaly
77
Falaye Sacko
8
Akor Adams
29
Enzo Tchato Mbiayi
23
Yann Karamoh
16
Dimitry Bertaud
35
Lucas Mincarelli Davin
Montpellier Montpellier 3-1-4-2
5-3-2 Metz Metz
40
Lecomte
5
Sagnan
4
Kouyate
27
Omeragic
13
Chotard
3
Sylla
11
Savanier
12
Ferri
36
Hefti
9
Taamari
7
Nordin
16
Oukidja
22
Kerkhof
38
Sane
8
Traore
29
Herelle
3
Udol
27
Jacques
34
Nduquidi
18
Camara
11
Ze
10
Mikautad...

Substitutes

25
Arthur Atta
5
Fali Cande
14
Cheikh Tidiane Sabaly
99
Joel Asoro
2
Maxime Colin
1
Guillaume Dietsch
17
Benjamin Tetteh
37
Ibou Sane
15
Ababacar Moustapha Lo
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Khalil Fayad 22
Leo Leroy 18
Tanguy Coulibaly 70
Falaye Sacko 77
Akor Adams 8
Enzo Tchato Mbiayi 29
Yann Karamoh 23
Dimitry Bertaud 16
Lucas Mincarelli Davin 35
Montpellier Metz
25 Arthur Atta
5 Fali Cande
14 Cheikh Tidiane Sabaly
99 Joel Asoro
2 Maxime Colin
1 Guillaume Dietsch
17 Benjamin Tetteh
37 Ibou Sane
15 Ababacar Moustapha Lo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 30.67%
15 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 34.7%
12.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Metz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
0
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
4
3
HT-B/FT-B
3
6
5
1

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 7.16
11 Teji Savanier Tiền vệ công 3 1 3 44 36 81.82% 11 0 77 8.61
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 1 0 2 48 42 87.5% 3 0 60 7.38
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 2 2 3 28 22 78.57% 2 1 53 7.78
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.28
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 1 0 47 6.73
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 5 46 7.43
7 Arnaud Nordin Cánh phải 1 0 3 17 12 70.59% 1 0 26 6.68
5 Modibo Sagnan Trung vệ 2 1 0 38 30 78.95% 0 0 59 8.01
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 3 54 7.28
9 Musa Al Taamari Cánh phải 5 2 2 31 24 77.42% 0 0 51 7.27
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.08
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.45
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 54 49 90.74% 0 2 65 8.08
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 32 6.37
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 31 6.26
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 44 6.07
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 3 2 52 6.61
11 Didier Lamkel Ze Cánh trái 2 0 2 29 25 86.21% 1 1 46 6.4
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.02
5 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.76
10 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 6 1 2 20 19 95% 0 0 37 6.46
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.74
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 33 25 75.76% 1 2 49 6.68
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 9 50% 3 0 38 5.67
34 Joseph Nduquidi Defender 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 26 5.96
25 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 9 75% 1 0 18 6.15
18 Lamine Camara Midfielder 2 0 3 43 33 76.74% 7 0 75 6.47
38 Sadibou Sane Trung vệ 2 1 0 42 36 85.71% 3 1 70 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ