Vòng 31
02:00 ngày 27/04/2024
Montpellier 2
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Nantes
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.05
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Nantes Nantes
Akor Adams 1 - 0
Kiến tạo: Musa Al Taamari
match goal
2'
7'
match goal 1 - 1 Matthis Abline
Kiến tạo: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Teji Savanier match yellow.png
24'
45'
match yellow.png Moussa Sissoko
Enzo Tchato Mbiayi match yellow.png
45'
62'
match change Samuel Moutoussamy
Ra sân: Pedro Chirivella
Khalil Fayad
Ra sân: Musa Al Taamari
match change
69'
Yann Karamoh
Ra sân: Akor Adams
match change
69'
Jordan Ferri
Ra sân: Joris Chotard
match change
69'
75'
match change Eray Ervin Comert
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
75'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Marcus Regis Coco
87'
match change Benie Adama Traore
Ra sân: Matthis Abline
87'
match change Tino Kadewere
Ra sân: Florent Mollet
Arnaud Nordin match red
90'
Issiaga Sylla
Ra sân: Teji Savanier
match change
90'
Lucas Mincarelli Davin match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
495
 
Số đường chuyền
 
429
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
109
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Khalil Fayad
12
Jordan Ferri
23
Yann Karamoh
3
Issiaga Sylla
18
Leo Leroy
70
Tanguy Coulibaly
16
Dimitry Bertaud
4
Boubakar Kouyate
36
Silvan Hefti
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-2-3-1 Nantes Nantes
40
Lecomte
35
Davin
5
Sagnan
6
Jullien
29
Mbiayi
13
Chotard
27
Omeragic
9
Taamari
11
Savanier
7
Nordin
8
Adams
1
Lafont
98
Adou
21
Castelle...
4
Pallois
3
Cozza
5
Chirivel...
17
Sissoko
11
Coco
25
Mollet
39
Abline
31
Abdalla

Substitutes

8
Samuel Moutoussamy
24
Eray Ervin Comert
15
Tino Kadewere
77
Benie Adama Traore
12
Abdoul Kader Bamba
2
Jean Kevin Duverne
30
Denis Petric
44
Nathan Zeze
23
Stredair Appuah
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Khalil Fayad 22
Jordan Ferri 12
Yann Karamoh 23
Issiaga Sylla 3
Leo Leroy 18
Tanguy Coulibaly 70
Dimitry Bertaud 16
Boubakar Kouyate 4
Silvan Hefti 36
Montpellier Nantes
8 Samuel Moutoussamy
24 Eray Ervin Comert
15 Tino Kadewere
77 Benie Adama Traore
12 Abdoul Kader Bamba
2 Jean Kevin Duverne
30 Denis Petric
44 Nathan Zeze
23 Stredair Appuah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
45% Kiểm soát bóng 44.8%
11.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Nantes (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
4
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
0
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
3
8
4
HT-B/FT-B
3
6
1
2

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 31 7.33
11 Teji Savanier Tiền vệ công 2 0 2 64 52 81.25% 10 0 93 6.77
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 1 70 67 95.71% 0 4 83 7.1
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 22 6.22
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
23 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.01
7 Arnaud Nordin Cánh phải 2 0 0 30 24 80% 4 0 54 5.15
5 Modibo Sagnan Trung vệ 1 0 0 70 67 95.71% 0 4 83 6.83
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 0 0 46 45 97.83% 0 0 53 6.16
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 2 21 21 100% 0 0 37 6.75
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 1 0 20 6.96
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 1 3 51 6.87
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 44 77.19% 4 0 86 5.96
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 11 6.26
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 0 0 0 39 32 82.05% 2 2 61 5.3

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 38 31 81.58% 1 2 45 6.28
4 Nicolas Pallois Trung vệ 1 0 0 58 51 87.93% 0 0 68 6.44
25 Florent Mollet Tiền vệ công 3 1 2 42 36 85.71% 7 0 66 6.81
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 1 55 51 92.73% 1 1 63 6.58
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 3 0 37 6.44
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 29 78.38% 1 0 40 6.27
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 28 82.35% 1 2 53 6.55
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 35 5.99
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.35
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 18 66.67% 2 0 56 7.02
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 5.91
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 2 0 15 5.92
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 4 2 2 17 11 64.71% 1 6 35 7.8
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.2
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 4 2 3 17 11 64.71% 0 3 36 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ