Vòng 30
20:00 ngày 09/04/2023
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Toulouse
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.79
1
2.60
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Toulouse Toulouse
9'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Brecht Dejaegere
31'
match goal 0 - 1 Thijs Dallinga
Kiến tạo: Denis Genreau
58'
match yellow.png Denis Genreau
69'
match change Stijn Spierings
Ra sân: Denis Genreau
69'
match change Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Ado Onaiu
70'
match yellow.png Branco van den Boomen
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
match change
71'
Stephy Mavididi
Ra sân: Arnaud Nordin
match change
71'
Pedro Mendes
Ra sân: Mamadou Sakho
match change
78'
85'
match goal 0 - 2 Fares Chaibi
86'
match change Gabriel Suazo
Ra sân: Fares Chaibi
Sepe Elye Wahi 1 - 2 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
420
 
Số đường chuyền
 
413
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
18
6
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Leo Leroy
5
Pedro Mendes
10
Stephy Mavididi
26
Thibault Tamas
9
Valere Germain
90
Bingourou Kamara
29
Enzo Tchato Mbiayi
34
Edvin Bongemba
33
Mattéo Loubatières
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-2-3-1 Toulouse Toulouse
40
Lecomte
3
Sylla
75
Sakho
6
Jullien
77
Sacko
13
Chotard
12
Ferri
99
Khazri
11
Savanier
7
Nordin
21
Wahi
30
Dupe
3
Desler
4
Rouault
2
Nicolais...
26
Kamanzi
13
Sierro
8
Boomen
10
Dejaeger...
5
Genreau
28
Chaibi
7
Onaiu

Substitutes

15
Gabriel Suazo
6
Zakaria Aboukhlal
17
Stijn Spierings
27
Thijs Dallinga
14
Logan Costa
23
Moussa Diarra
29
Said Hamulic
16
Kjetil Haug
19
Veljko Birmancevic
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Leo Leroy 18
Pedro Mendes 5
Stephy Mavididi 10
Thibault Tamas 26
Valere Germain 9
Bingourou Kamara 90
Enzo Tchato Mbiayi 29
Edvin Bongemba 34
Mattéo Loubatières 33
Montpellier Toulouse
15 Gabriel Suazo
6 Zakaria Aboukhlal
17 Stijn Spierings
27 Thijs Dallinga
14 Logan Costa
23 Moussa Diarra
29 Said Hamulic
16 Kjetil Haug
19 Veljko Birmancevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2
5.7 Sút trúng cầu môn 4.2
45.8% Kiểm soát bóng 44%
11.9 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (33trận)
Chủ Khách
Toulouse (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
0
8
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
3
6
4
6

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
75 Mamadou Sakho Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.28
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.53
99 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.17
11 Teji Savanier Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.08
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.26
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.22
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.24
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.22
7 Arnaud Nordin Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.08
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
21 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Maxime Dupe Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.34
8 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.2
7 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.12
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24
13 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.35
5 Denis Genreau Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
4 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.3
28 Fares Chaibi Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
26 Warren Kamanzi Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ