Vòng 29
21:00 ngày 16/03/2024
Monza
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.95
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Cagliari Cagliari
Armando Izzo match yellow.png
30'
Daniel Maldini 1 - 0 match goal
42'
46'
match change Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Jakub Jankto
46'
match change Matteo Prati
Ra sân: Antoine Makoumbou
59'
match yellow.png Alessandro Deiola
Roberto Gagliardini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
63'
Alessio Zerbin
Ra sân: Daniel Maldini
match change
63'
Warren Bondo match yellow.png
65'
Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
match change
74'
Luca Caldirola
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
75'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Milan Djuric
match change
82'
84'
match change Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
84'
match change Kingstone Mutandwa
Ra sân: Eldor Shomurodov
88'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Alessandro Deiola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
536
 
Số đường chuyền
 
317
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
4
100
 
Pha tấn công
 
82
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Valentín Carboni
5
Luca Caldirola
6
Roberto Gagliardini
20
Alessio Zerbin
9
Lorenzo Colombo
7
Jose Machin Dicombo
77
Giorgos Kyriakopoulos
23
Alessandro Sorrentino
2
Giulio Donati
84
Patrick Ciurria
66
Stefano Gori
13
Pedro Pedro Pereira
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Monza Monza 4-2-3-1
4-4-1-1 Cagliari Cagliari
16
Gregorio
44
Carboni
22
Villar
4
Izzo
19
Birindel...
38
Bondo
32
Pessina
47
Carvalho
27
Maldini
28
Colpani
11
Djuric
22
Scuffet
28
Zappa
23
Wieteska
4
Dossena
27
Augello
8
Nandez
29
Makoumbo...
14
Deiola
21
Jankto
61
Shomurod...
9
Lapadula

Substitutes

37
Paulo Azzi
10
Nicolas Viola
19
Gaetano Pio Oristanio
16
Matteo Prati
34
Kingstone Mutandwa
25
Ibrahim Sulemana
17
Pantelis Hatzidiakos
99
Alessandro Di Pardo
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentín Carboni 21
Luca Caldirola 5
Roberto Gagliardini 6
Alessio Zerbin 20
Lorenzo Colombo 9
Jose Machin Dicombo 7
Giorgos Kyriakopoulos 77
Alessandro Sorrentino 23
Giulio Donati 2
Patrick Ciurria 84
Stefano Gori 66
Pedro Pedro Pereira 13
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Monza Cagliari
37 Paulo Azzi
10 Nicolas Viola
19 Gaetano Pio Oristanio
16 Matteo Prati
34 Kingstone Mutandwa
25 Ibrahim Sulemana
17 Pantelis Hatzidiakos
99 Alessandro Di Pardo
18 Simon Aresti
1 Boris Radunovic
33 Adam Obert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 33%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
48.6% Kiểm soát bóng 38.3%
12.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (34trận)
Chủ Khách
Cagliari (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
6
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
4
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
5
3
5
0

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 6 22 6.78
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.09
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 69 63 91.3% 0 1 76 7.12
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 1 0 27 6.13
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 1 75 71 94.67% 0 0 80 6.61
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 1 1 60 60 100% 2 2 66 7.14
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 59 6.59
20 Alessio Zerbin Cánh trái 1 0 1 13 12 92.31% 2 0 24 6.55
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 0 3 29 23 79.31% 5 0 46 7.24
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 56 45 80.36% 3 0 77 7
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 2 1 1 14 12 85.71% 1 0 28 7.26
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 3 0 2 18 17 94.44% 3 3 31 6.42
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 0 0 46 34 73.91% 2 1 68 6.81
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 2 1 0 1 1 100% 0 0 6 5.99
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 1 0 0 51 46 90.2% 0 3 67 7.19
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 14 6.92

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 0 0 0 5 1 20% 0 0 5 5.98
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 3 0 2 10 8 80% 0 1 18 6.03
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.35
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 1 0 0 27 21 77.78% 0 4 45 6.61
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 1 4 70 6.68
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 6.08
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 23 6.34
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 2 0 1 14 7 50% 6 1 26 5.99
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6
4 Alberto Dossena Trung vệ 1 0 0 55 44 80% 0 5 67 6.36
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 5 2 55 6.9
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 5 2 61 6.17
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 20 6.49
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 5.92
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 11 8 72.73% 1 0 20 6.18
34 Kingstone Mutandwa Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ