Vòng 25
21:00 ngày 04/03/2023
Monza
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Empoli
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.05
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Empoli Empoli
Patrick Ciurria 1 - 0 match goal
19'
Patrick Ciurria Goal awarded match var
20'
33'
match yellow.png Fabiano Parisi
Samuele Birindelli match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Matteo Pessina match yellow.png
49'
51'
match goal 1 - 1 Martin Satriano
53'
match yellow.png Razvan Marin
Jose Machin Dicombo
Ra sân: Stefano Sensi
match change
64'
Franco Carboni
Ra sân: Carlos Augusto
match change
65'
Armando Izzo 2 - 1
Kiến tạo: Gianluca Caprari
match goal
67'
Andrea Colpani
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
71'
71'
match change Marko Pjaca
Ra sân: Baldanzi Tommaso
71'
match change Jacopo Fazzini
Ra sân: Filippo Bandinelli
80'
match change Roberto Piccoli
Ra sân: Francesco Caputo
Mattia Valoti
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
82'
Christian Gytkaer
Ra sân: Andrea Petagna
match change
82'
87'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Fabiano Parisi
87'
match change Emanuel Vignato
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
11
14
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
383
 
Số đường chuyền
 
496
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
145
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Carboni
9
Christian Gytkaer
7
Jose Machin Dicombo
28
Andrea Colpani
10
Mattia Valoti
4
Marlon Santos da Silva Barbosa
26
Valentin Antov
80
Samuele Vignato
91
Alessandro Sorrentino
60
Leonardo Colombo
8
Andrea Barberis
89
Alessio Cragno
77
Marco D Alessandro
Monza Monza 3-4-2-1
4-3-1-2 Empoli Empoli
16
Gregorio
5
Caldirol...
3
Villar
55
Izzo
30
Augusto
12
Sensi
32
Pessina
19
Birindel...
17
Caprari
84
Ciurria
37
Petagna
1
Perisan
30
Stojanov...
34
Ismajli
33
Luperto
65
Parisi
11
Akpa-Akp...
18
Marin
25
Bandinel...
35
Tommaso
9
Satriano
19
Caputo

Substitutes

14
Marko Pjaca
91
Roberto Piccoli
21
Jacopo Fazzini
55
Emanuel Vignato
3
Liberato Cacace
6
Koni De Winter
5
Alberto Grassi
20
Duccio Degli Innocenti
26
Lorenzo Tonelli
24
Tyronne Ebuehi
4
Sebastian Walukiewicz
40
Lovro ?tubljar
32
Nicolas Haas
8
Liam Henderson
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Monza Monza
Franco Carboni 11
Christian Gytkaer 9
Jose Machin Dicombo 7
Andrea Colpani 28
Mattia Valoti 10
Marlon Santos da Silva Barbosa 4
Valentin Antov 26
Samuele Vignato 80
Alessandro Sorrentino 91
Leonardo Colombo 60
Andrea Barberis 8
Alessio Cragno 89
Marco D Alessandro 77
Monza Empoli
14 Marko Pjaca
91 Roberto Piccoli
21 Jacopo Fazzini
55 Emanuel Vignato
3 Liberato Cacace
6 Koni De Winter
5 Alberto Grassi
20 Duccio Degli Innocenti
26 Lorenzo Tonelli
24 Tyronne Ebuehi
4 Sebastian Walukiewicz
40 Lovro ?tubljar
32 Nicolas Haas
8 Liam Henderson
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
60% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 1.2
2.3 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 1.7
50.7% Kiểm soát bóng 39.9%
12.3 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (38trận)
Chủ Khách
Empoli (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
9
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
5
1
HT-B/FT-B
6
3
4
3

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 31 6.6
17 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 2 0 2 29 24 82.76% 3 0 43 6.99
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.03
10 Mattia Valoti Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
3 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 58 7.05
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 2 0 2 26 19 73.08% 0 5 41 7.36
84 Patrick Ciurria Cánh phải 2 1 2 23 21 91.3% 0 1 38 7.16
55 Armando Izzo Trung vệ 1 1 1 28 25 89.29% 0 2 48 8.01
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 38 6.15
32 Matteo Pessina Tiền vệ công 0 0 0 46 37 80.43% 0 2 61 7.18
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.26
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 35 6.35
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.4
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 28 82.35% 1 0 51 6.68
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 1 1 36 25 69.44% 2 0 57 6.87
11 Franco Carboni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 18 6.32

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.04
14 Marko Pjaca Cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 0 0 14 6.08
11 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 1 1 1 35 30 85.71% 1 0 55 7.15
30 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 65 59 90.77% 4 0 87 6.25
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 3 0 0 52 43 82.69% 0 4 61 6.21
1 Samuele Perisan Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.15
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 2 0 3 73 63 86.3% 11 0 93 6.63
25 Filippo Bandinelli Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 2 0 47 5.82
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 1 44 43 97.73% 0 1 55 6.44
55 Emanuel Vignato Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 5.99
3 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
9 Martin Satriano Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 2 1 27 7.15
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 1 35 30 85.71% 2 0 50 6.4
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 59 51 86.44% 3 0 88 6.38
21 Jacopo Fazzini 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ