Vòng 19
21:00 ngày 22/01/2023
Monza
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Sassuolo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.22
X
3.30
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Sassuolo Sassuolo
13'
match goal 0 - 1 Gian Marco Ferrari
Kiến tạo: Hamed Junior Traore
38'
match yellow.png Armand Lauriente
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Andrea Petagna
match change
46'
Andrea Colpani
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
46'
Pablo Mari Villar
Ra sân: Marlon Santos da Silva Barbosa
match change
46'
Gianluca Caprari 1 - 1 match goal
60'
61'
match change Matheus Henrique
Ra sân: Hamed Junior Traore
Christian Gytkaer
Ra sân: Luca Caldirola
match change
71'
Andrea Colpani match yellow.png
71'
79'
match change Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Gregoire Defrel
79'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
80'
match change Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Gian Marco Ferrari
Mattia Valoti
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
80'
Mattia Valoti match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Domenico Berardi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
497
 
Số đường chuyền
 
318
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
103
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Christian Gytkaer
28
Andrea Colpani
10
Mattia Valoti
47
Dany Mota Carvalho
3
Pablo Mari Villar
26
Valentin Antov
44
Andrea Carboni
6
Nicolo Rovella
12
Stefano Sensi
77
Marco D Alessandro
89
Alessio Cragno
8
Andrea Barberis
91
Alessandro Sorrentino
80
Samuele Vignato
38
Warren Bondo
Monza Monza 3-4-2-1
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
16
Gregorio
55
Izzo
5
Caldirol...
4
Barbosa
30
Augusto
32
Pessina
7
Dicombo
19
Birindel...
17
Caprari
84
Ciurria
37
Petagna
25
Pegolo
22
Toljan
28
Erlic
13
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
14
Perico
10
Berardi
23
Traore
45
Laurient...
92
Defrel

Substitutes

7
Matheus Henrique
44
Ruan Tressoldi Netto
15
Emil Konradsen Ceide
11
Agustin Alvarez Martinez
27
Maxime Baila Lopez
18
Janis Antiste
77
Giorgos Kyriakopoulos
30
Gioele Zacchi
64
Alessandro Russo
3
Riccardo Marchizza
8
Abdou Harroui
42
Kristian Thorstvedt
5
Kaan Ayhan
Đội hình dự bị
Monza Monza
Christian Gytkaer 9
Andrea Colpani 28
Mattia Valoti 10
Dany Mota Carvalho 47
Pablo Mari Villar 3
Valentin Antov 26
Andrea Carboni 44
Nicolo Rovella 6
Stefano Sensi 12
Marco D Alessandro 77
Alessio Cragno 89
Andrea Barberis 8
Alessandro Sorrentino 91
Samuele Vignato 80
Warren Bondo 38
Monza Sassuolo
7 Matheus Henrique
44 Ruan Tressoldi Netto
15 Emil Konradsen Ceide
11 Agustin Alvarez Martinez
27 Maxime Baila Lopez
18 Janis Antiste
77 Giorgos Kyriakopoulos
30 Gioele Zacchi
64 Alessandro Russo
3 Riccardo Marchizza
8 Abdou Harroui
42 Kristian Thorstvedt
5 Kaan Ayhan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
1 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 44.33%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2.3
3.8 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
48.6% Kiểm soát bóng 44.4%
12.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (34trận)
Chủ Khách
Sassuolo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
5
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
5
3
4
0