Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Morecambe
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.75
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
12'
match goal 0 - 1 Luke James Molyneux
Kiến tạo: Hakeeb Adelakun
23'
match goal 0 - 2 Luke James Molyneux
27'
match change Tommy Rowe
Ra sân: Harrison Biggins
Gwion Edwards match yellow.png
39'
Jake Taylor match yellow.png
55'
Joe Adams
Ra sân: Charlie Brown
match change
61'
JJ McKiernan
Ra sân: Jake Taylor
match change
61'
68'
match yellow.png Hakeeb Adelakun
74'
match change Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Ra sân: Joe Ironside
76'
match yellow.png Matthew Craig
Jordie Hiwula Mayifuila
Ra sân: Gerard Garner
match change
78'
Farrend Rawson
Ra sân: David Tutonda
match change
78'
Julian Larsson
Ra sân: Jordan Michael Slew
match change
79'
84'
match change Zain Westbrooke
Ra sân: Luke James Molyneux
85'
match change Kyle Hurst
Ra sân: Hakeeb Adelakun
88'
match yellow.png Jamie Sterry
90'
match goal 0 - 3 Tommy Rowe
Kiến tạo: Maxime Biamou Ngapmou Yoke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
362
 
Số đường chuyền
 
312
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
36
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
29
1
 
Đánh chặn
 
10
37
 
Ném biên
 
36
28
 
Cản phá thành công
 
29
14
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
111
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julian Larsson
5
Farrend Rawson
39
Jordie Hiwula Mayifuila
8
Joe Adams
10
JJ McKiernan
6
Yann Songo'o
21
Adam Smith
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
4-2-3-1 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
30
Mair
3
Tutonda
4
Bedeau
15
Stokes
12
Senior
18
Taylor
38
Khumbeni
14
Slew
19
Edwards
20
Brown
9
Garner
15
Lo-Tutal...
2
Sterry
5
Olowu
6
Wood
3
Maxwell
17
Bailey
37
Craig
7
2
Molyneux
14
Biggins
47
Adelakun
20
Ironside

Substitutes

36
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
10
Tommy Rowe
21
Kyle Hurst
24
Zain Westbrooke
12
Louis Jones
8
George Broadbent
25
Jay McGrath
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Julian Larsson 11
Farrend Rawson 5
Jordie Hiwula Mayifuila 39
Joe Adams 8
JJ McKiernan 10
Yann Songo'o 6
Adam Smith 21
Morecambe Doncaster Rovers
36 Maxime Biamou Ngapmou Yoke
10 Tommy Rowe
21 Kyle Hurst
24 Zain Westbrooke
12 Louis Jones
8 George Broadbent
25 Jay McGrath

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 7.33
46% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.6
2.4 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 6.2
47.6% Kiểm soát bóng 49.5%
10.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (53trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
11
10
HT-H/FT-T
4
1
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
5
5
5
6

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 4 71 6.96
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 0 0 0 32 22 68.75% 2 3 48 5.81
19 Gwion Edwards 1 0 1 22 14 63.64% 3 0 62 5.81
39 Jordie Hiwula Mayifuila Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.78
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.98
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 1 0 50 6.7
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 1 0 0 18 11 61.11% 4 0 35 6.22
9 Gerard Garner Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 1 1 20 5.84
30 Archie Mair 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 35 5.43
18 Jake Taylor Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 3 0 39 6.25
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 45 31 68.89% 1 1 65 6.12
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 25 69.44% 5 0 71 5.9
10 JJ McKiernan Tiền vệ trụ 1 0 2 10 9 90% 1 0 18 6.25
38 Nelson Khumbeni 0 0 0 36 27 75% 0 0 49 6.15
11 Julian Larsson Forward 1 0 0 1 0 0% 0 0 6 5.9
8 Joe Adams Midfielder 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 15 6.25

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 36 7.19
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 2 1 0 29 24 82.76% 2 1 51 8
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 3 0 0 12 4 33.33% 0 8 33 6.92
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 2 1 4 27 19 70.37% 2 0 53 7.77
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 21 61.76% 5 2 74 7.66
36 Maxime Biamou Ngapmou Yoke Midfielder 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 7 6.76
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.37
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.64
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 4 2 2 17 15 88.24% 4 1 32 8.67
5 Joseph Olowu Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 41 7.26
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 24 64.86% 1 2 78 7.99
37 Matthew Craig 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 48 7.57
17 Owen Bailey Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 2 0 44 6.72
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 33 7.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ