Vòng 14
22:30 ngày 17/12/2023
Moreirense
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Portimonense
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.91
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
Portimonense Portimonense
Jóbson de Brito Gonzaga 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Dlopst
match goal
23'
Madson de Souza Silva 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Dlopst
match goal
25'
Joao Pedro Camacho match yellow.png
38'
40'
match goal 2 - 1 Sylvester Jasper
Kiến tạo: Carlinhos
46'
match change Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Paulinho
47'
match yellow.png Goncalo Costa
56'
match yellow.png Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Kobamelo Kodisang
Ra sân: Joao Pedro Camacho
match change
65'
69'
match change Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Sylvester Jasper
69'
match change Zinho
Ra sân: Dener Gomes Clemente
74'
match goal 2 - 2 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Kiến tạo: Goncalo Costa
Wallisson Luiz match yellow.png
76'
Jeremy Antonisse
Ra sân: Madson de Souza Silva
match change
78'
Godfried Frimpong
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
match change
79'
Ruben Ramos
Ra sân: Wallisson Luiz
match change
79'
81'
match change Moustapha Seck
Ra sân: Helio Varela
Andreas Dlopst 3 - 2
Kiến tạo: Kobamelo Kodisang
match goal
84'
Kobamelo Kodisang 4 - 2
Kiến tạo: Godfried Frimpong
match goal
89'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Alanzinho
match change
90'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 5 - 2
Kiến tạo: Kobamelo Kodisang
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
Portimonense Portimonense
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
405
 
Số đường chuyền
 
415
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
86
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
6
Ruben Ramos
21
Kobamelo Kodisang
23
Godfried Frimpong
17
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
66
Gilberto Batista
10
Pedro Aparicio
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-2-3-1 Portimonense Portimonense
40
Silva
18
Amador
26
Gonzaga
44
Ferreira
76
Pinto
8
Luiz
80
Ofori
19
Camacho
11
Alanzinh...
31
Silva
9
Dlopst
12
Costa
27
Guga
44
Medeiros
22
Oliveira
18
Costa
13
Clemente
25
Ventura,...
7
Jasper
11
Carlinho...
77
Varela
9
Paulinho

Substitutes

37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
20
Paulo Estrela Moreira Alves
14
Moustapha Seck
99
Zinho
32
Nakamura Kosuke
76
Rafael Alcobia
6
Ricardo Sousa
17
Davis
28
Luan Campos
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 7
Ruben Ramos 6
Kobamelo Kodisang 21
Godfried Frimpong 23
Jeremy Antonisse 17
Caio Gobbo Secco 22
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14
Gilberto Batista 66
Pedro Aparicio 10
Moreirense Portimonense
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
20 Paulo Estrela Moreira Alves
14 Moustapha Seck
99 Zinho
32 Nakamura Kosuke
76 Rafael Alcobia
6 Ricardo Sousa
17 Davis
28 Luan Campos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 44%
15.67 Phạm lỗi 12.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 2.3
3.2 Phạt góc 4.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
50% Kiểm soát bóng 47.2%
13.3 Phạm lỗi 13.6
1.7 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (36trận)
Chủ Khách
Portimonense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
3
6
6
4

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 2 42 6.96
19 Joao Pedro Camacho Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 25 6.3
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 0 0 2 7 3 42.86% 0 1 13 7.4
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 1 1 0 31 28 90.32% 0 1 35 7.01
11 Alanzinho Midfielder 0 0 1 19 18 94.74% 2 0 25 6.32
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 5 0 36 6.37
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.13
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.23
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 1 0 18 7.01
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 30 6.12
8 Wallisson Luiz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.64

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 25 6.11
11 Carlinhos Tiền vệ công 1 0 2 19 14 73.68% 4 1 28 6.64
12 Vinicius Silvestre Costa Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 5.81
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 38 6.3
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 22 88% 0 0 32 6.09
20 Paulo Estrela Moreira Alves Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Sylvester Jasper Cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 2 1 23 7.31
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 40 6.09
9 Paulinho Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 10 6.21
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 27 5.81
27 Guga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 2 0 21 6.35
77 Helio Varela Cánh trái 2 0 1 10 7 70% 1 1 25 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ