Motherwell
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
0.88
-1.5
1.00
1.00
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
9.00
9.00
X
5.00
5.00
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.81
0.81
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Celtic FC
15'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Matthew ORiley
Kiến tạo: Matthew ORiley
Sondre Johansen
Ra sân: Bevis Mugabi
Ra sân: Bevis Mugabi
21'
Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
46'
Josh Morris
Ra sân: Stuart McKinstry
Ra sân: Stuart McKinstry
55'
Ross Tierney
Ra sân: Dean Cornelius
Ra sân: Dean Cornelius
60'
Louis Moult
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
60'
60'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
Louis Moult
64'
66'
Kyogo Furuhashi
69'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
69'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
80'
Daizen Maeda
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
80'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Aaron Mooy
Ra sân: Aaron Mooy
Josh Morris
81'
84'
0 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: David Turnbull
Kiến tạo: David Turnbull
Ross Tierney 1 - 2
Kiến tạo: Callum Slattery
Kiến tạo: Callum Slattery
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Celtic FC
5
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
13
13
Sút Phạt
7
29%
Kiểm soát bóng
71%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
215
Số đường chuyền
535
61%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
26
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
7
1
Đánh chặn
6
22
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
8
20
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
75
Pha tấn công
116
34
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-2-3-1
4-3-3
Celtic FC
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
18
Corneliu...
7
Spittal
8
Slattery
17
McKinstr...
9
Veen
1
Hart
88
Juranovi...
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
11
Abada
8
Furuhash...
17
Filipe
Đội hình dự bị
Motherwell
Ross Tierney
26
Sondre Johansen
15
Josh Morris
23
Connor Shields
29
Louis Moult
21
Aston Oxborough
13
Barry Maguir
6
Mark Ferrie
49
Lennon Miller
38
Celtic FC
28
Oliver Abildgaard
7
Giorgos Giakoumakis
38
Daizen Maeda
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
49
James Forrest
56
Anthony Ralston
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7
54%
Kiểm soát bóng
59.67%
6.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.9
1.7
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
7
1.7
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
8.1
45.4%
Kiểm soát bóng
66.8%
8.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8