Vòng 15
02:45 ngày 10/11/2022
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
1.00
O 3
1.06
U 3
0.80
1
9.00
X
5.00
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.07
-0.5
0.81
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Celtic FC Celtic FC
15'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Matthew ORiley
Sondre Johansen
Ra sân: Bevis Mugabi
match change
21'
Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
match change
46'
Josh Morris
Ra sân: Stuart McKinstry
match change
55'
Ross Tierney
Ra sân: Dean Cornelius
match change
60'
Louis Moult
Ra sân: Blair Spittal
match change
60'
60'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Liel Abada
Louis Moult match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Kyogo Furuhashi
69'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
69'
match change David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
80'
match change Daizen Maeda
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
80'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Aaron Mooy
Josh Morris match yellow.png
81'
84'
match goal 0 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: David Turnbull
Ross Tierney 1 - 2
Kiến tạo: Callum Slattery
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Celtic FC Celtic FC
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
13
13
 
Sút Phạt
 
7
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
215
 
Số đường chuyền
 
535
61%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
8
20
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
116
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Tierney
15
Sondre Johansen
23
Josh Morris
29
Connor Shields
21
Louis Moult
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
49
Mark Ferrie
38
Lennon Miller
Motherwell Motherwell 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
18
Corneliu...
7
Spittal
8
Slattery
17
McKinstr...
9
Veen
1
Hart
88
Juranovi...
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
11
Abada
8
Furuhash...
17
Filipe

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
7
Giorgos Giakoumakis
38
Daizen Maeda
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
49
James Forrest
56
Anthony Ralston
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Ross Tierney 26
Sondre Johansen 15
Josh Morris 23
Connor Shields 29
Louis Moult 21
Aston Oxborough 13
Barry Maguir 6
Mark Ferrie 49
Lennon Miller 38
Motherwell Celtic FC
28 Oliver Abildgaard
7 Giorgos Giakoumakis
38 Daizen Maeda
9 Sead Haksabanovic
14 David Turnbull
6 Moritz Jenz
31 Benjamin Siegrist
49 James Forrest
56 Anthony Ralston

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 59.67%
6.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.9
1.7 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 8.1
45.4% Kiểm soát bóng 66.8%
8.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8