Vòng 27
19:00 ngày 25/02/2024
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
1.00
O 3
0.90
U 3
0.96
1
9.00
X
5.25
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.20
-0.5
0.69
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Celtic FC Celtic FC
Blair Spittal 1 - 0
Kiến tạo: Lennon Miller
match goal
43'
46'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
51'
match goal 1 - 1 Adam Idah
Kiến tạo: Greg Taylor
55'
match yellow.png Greg Taylor
61'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
61'
match change Cameron Carter-Vickers
Ra sân: Maik Nawrocki
Calum Butcher
Ra sân: Dan Casey
match change
74'
Sam Nicholson
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
match change
74'
77'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Tomoki Iwata
Calum Butcher match yellow.png
79'
Calum Butcher Card changed match var
80'
84'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Daizen Maeda
Oliver Shaw
Ra sân: Adam Devine
match change
84'
Stephen Odonnell
Ra sân: Lennon Miller
match change
84'
Shane Blaney
Ra sân: Georgie Gent
match change
89'
90'
match goal 1 - 2 Luis Enrique Palma Oseguera
Kiến tạo: Hyun-jun Yang
90'
match goal 1 - 3 Adam Idah
Kiến tạo: Alistair Johnston
90'
match yellow.png Luis Enrique Palma Oseguera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Celtic FC Celtic FC
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
293
 
Số đường chuyền
 
701
54%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
18
23
 
Ném biên
 
29
21
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
73
 
Pha tấn công
 
185
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shane Blaney
66
Calum Butcher
2
Stephen Odonnell
19
Sam Nicholson
18
Oliver Shaw
29
Callan Elliot
9
Jonathan Obika
13
Aston Oxborough
30
Mark Ferrie
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Kelly
15
Casey
5
Mugabi
16
McGinn
3
Gent
17
Zdravkov...
38
Miller
21
Devine
7
Spittal
28
Mosquera
14
Bair
1
Hart
2
Johnston
17
Nawrocki
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
24
Iwata
42
McGregor
10
Kuhn
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
20
Cameron Carter-Vickers
13
Hyun-jun Yang
48
Daniel Kelly
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
19
Oh Hyun Gyu
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Shane Blaney 20
Calum Butcher 66
Stephen Odonnell 2
Sam Nicholson 19
Oliver Shaw 18
Callan Elliot 29
Jonathan Obika 9
Aston Oxborough 13
Mark Ferrie 30
Motherwell Celtic FC
7 Luis Enrique Palma Oseguera
9 Adam Idah 2
28 Paulo Bernardo
20 Cameron Carter-Vickers
13 Hyun-jun Yang
48 Daniel Kelly
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
19 Oh Hyun Gyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 67%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3
1.6 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 7
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 8.2
44% Kiểm soát bóng 66.5%
10 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
9

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Blair Spittal Midfielder 1 1 5 22 13 59.09% 3 3 36 7.89
16 Paul McGinn Defender 1 0 0 17 8 47.06% 1 0 33 6.53
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.49
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 17 6.5
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 27 6.05
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 2 0 0 13 7 53.85% 0 2 26 6.08
15 Dan Casey Defender 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 23 6.3
28 Jackson Valencia Mosquera 1 1 0 12 9 75% 0 0 22 6.13
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 29 6.24
38 Lennon Miller Midfielder 0 0 1 22 8 36.36% 0 2 34 6.98
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 0 1 9 5 55.56% 3 0 29 6.49

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 21 6.07
3 Greg Taylor Defender 1 1 2 53 41 77.36% 4 2 70 6.97
42 Callum McGregor Midfielder 1 0 1 35 24 68.57% 0 0 49 6.51
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 40 6.35
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 28 6.32
5 Liam Scales Defender 0 0 0 62 55 88.71% 2 1 74 6.62
8 Kyogo Furuhashi Forward 2 1 0 3 0 0% 0 1 9 5.95
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 2 23 15 65.22% 3 0 37 6.19
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 1 3 7.25
33 Matthew ORiley Midfielder 0 0 0 32 24 75% 2 1 47 6.58
2 Alistair Johnston Defender 0 0 1 45 32 71.11% 4 1 62 6.31
17 Maik Nawrocki Defender 0 0 0 72 58 80.56% 0 4 78 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ