Vòng 29
19:30 ngày 18/03/2023
Motherwell 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.75
-1.25
1.03
O 3
1.02
U 3
0.76
1
6.25
X
4.40
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kevin van Veen 1 - 0
Kiến tạo: Max Johnston
match goal
3'
Dan Casey match yellow.png
20'
Callum Slattery match yellow.png
22'
23'
match goal 1 - 1 James Tavernier
45'
match yellow.png Ryan Jack
47'
match goal 1 - 2 Fashion Sakala
Kiến tạo: James Tavernier
Bevis Mugabi
Ra sân: Paul McGinn
match change
53'
Bevis Mugabi 2 - 2 match goal
59'
63'
match goal 2 - 3 Todd Cantwell
65'
match change Malik Tillman
Ra sân: Fashion Sakala
65'
match change Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
69'
match goal 2 - 4 Malik Tillman
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
71'
match change Scott Arfield
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Ross Tierney
Ra sân: Sean Goss
match change
71'
Mikael Mandron
Ra sân: Dean Cornelius
match change
71'
Callum Slattery match yellow.pngmatch red
76'
78'
match change John Souttar
Ra sân: John Lundstram
78'
match change Glen Kamara
Ra sân: Todd Cantwell
Shane Blaney
Ra sân: Kevin van Veen
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
28
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
6
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
216
 
Số đường chuyền
 
699
59%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
51
 
Pha tấn công
 
159
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mikael Mandron
20
Shane Blaney
26
Ross Tierney
5
Bevis Mugabi
13
Aston Oxborough
2
Stephen Odonnell
4
Ricki Lamie
38
Lennon Miller
17
Stuart McKinstry
Motherwell Motherwell 5-3-2
4-3-1-2 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Kelly
24
Furlong
52
Casey
66
Butcher
16
McGinn
22
Johnston
18
Corneliu...
27
Goss
8
Slattery
7
Spittal
9
Veen
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
26
Davies
3
Yilmaz
13
Cantwell
4
Lundstra...
8
Jack
14
Kent
9
Colak
30
Sakala

Substitutes

37
Scott Arfield
18
Glen Kamara
71
Malik Tillman
16
John Souttar
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
7
Ianis Hagi
44
Adam Devine
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Mikael Mandron 21
Shane Blaney 20
Ross Tierney 26
Bevis Mugabi 5
Aston Oxborough 13
Stephen Odonnell 2
Ricki Lamie 4
Lennon Miller 38
Stuart McKinstry 17
Motherwell Glasgow Rangers
37 Scott Arfield
18 Glen Kamara
71 Malik Tillman
16 John Souttar
20 Alfredo Jose Morelos Avilez
7 Ianis Hagi
44 Adam Devine
33 Jon McLaughlin
23 Scott Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 8.67
45.67% Kiểm soát bóng 67%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 8.8
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 7
44.7% Kiểm soát bóng 60.3%
9.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (42trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
16
3
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
0
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
3
12

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Calum Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.2
9 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 7 6.89
7 Blair Spittal Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 9 6.29
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.1
27 Sean Goss Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 6.1
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 19 3 15.79% 0 0 21 5.74
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 19 6.38
18 Dean Cornelius Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.26
52 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.85
22 Max Johnston 0 0 1 8 4 50% 0 1 20 6.46
24 James Furlong Tiền vệ phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.17

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Allan McGregor Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.86
8 Ryan Jack Tiền vệ trụ 0 0 1 38 37 97.37% 0 0 41 6.23
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 28 90.32% 4 0 43 7
6 Connor Goldson Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 41 6.02
9 Antonio-Mirko Colak Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.3
4 John Lundstram Tiền vệ trụ 2 1 0 38 34 89.47% 1 4 46 6.64
26 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 40 6.2
14 Ryan Kent Cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.55
30 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.2
13 Todd Cantwell Tiền vệ trái 0 0 0 49 44 89.8% 1 0 56 6.02
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 3 2 39 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ