Vòng 21
20:30 ngày 08/01/2023
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.07
O 2.25
1.11
U 2.25
0.80
1
3.10
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Hibernian Hibernian
16'
match goal 0 - 1 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Aiden McGeady
31'
match change Ewan Henderson
Ra sân: Christopher Cadden
Stuart McKinstry
Ra sân: Connor Shields
match change
46'
52'
match goal 0 - 2 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Thody Elie Youan
Callum Slattery match yellow.png
57'
Stuart McKinstry 1 - 2
Kiến tạo: Sondre Johansen
match goal
59'
73'
match change Paul Hanlon
Ra sân: Thody Elie Youan
73'
match change Marijan Cabraja
Ra sân: Kyle Magennis
74'
match goal 1 - 3 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Josh Campbell
Ross Tierney
Ra sân: Callum Slattery
match change
82'
Max Johnston
Ra sân: Paul McGinn
match change
82'
Sondre Johansen match yellow.png
85'
87'
match change Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Kevin Nisbet
87'
match change Nohan Kenneh
Ra sân: Aiden McGeady
90'
match yellow.png Joseph Peter Newell
Ross Tierney 2 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Hibernian Hibernian
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
360
 
Số đường chuyền
 
334
67%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
34
2
 
Dội cột/xà
 
0
31
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
106
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Tierney
17
Stuart McKinstry
22
Max Johnston
20
Shane Blaney
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
2
Stephen Odonnell
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-3-3 Hibernian Hibernian
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
15
Johansen
16
McGinn
8
Slattery
27
Goss
18
Corneliu...
7
Spittal
9
Veen
29
Shields
1
Marshall
12
Cadden
33
Kiranga
5
Porteous
16
Stevenso...
7
Magennis
11
Newell
32
Campbell
23
Youan
15
3
Nisbet
46
McGeady

Substitutes

3
Marijan Cabraja
20
Elias Hoff Melkersen
6
Nohan Kenneh
18
Ewan Henderson
4
Paul Hanlon
25
William Fish
22
Harry McKirdy
13
Ryan Schofield
10
Jair Veiga Vieira Tavares
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Ross Tierney 26
Stuart McKinstry 17
Max Johnston 22
Shane Blaney 20
Aston Oxborough 13
Barry Maguir 6
Stephen Odonnell 2
Lennon Miller 38
Luca Ross 47
Motherwell Hibernian
3 Marijan Cabraja
20 Elias Hoff Melkersen
6 Nohan Kenneh
18 Ewan Henderson
4 Paul Hanlon
25 William Fish
22 Harry McKirdy
13 Ryan Schofield
10 Jair Veiga Vieira Tavares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 57%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 7.2
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
44% Kiểm soát bóng 53.2%
10 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
3