Motherwell
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.07
1.07
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Hibernian
16'
0 - 1 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Aiden McGeady
Kiến tạo: Aiden McGeady
31'
Ewan Henderson
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
Stuart McKinstry
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
46'
52'
0 - 2 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Thody Elie Youan
Kiến tạo: Thody Elie Youan
Callum Slattery
57'
Stuart McKinstry 1 - 2
Kiến tạo: Sondre Johansen
Kiến tạo: Sondre Johansen
59'
73'
Paul Hanlon
Ra sân: Thody Elie Youan
Ra sân: Thody Elie Youan
73'
Marijan Cabraja
Ra sân: Kyle Magennis
Ra sân: Kyle Magennis
74'
1 - 3 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Josh Campbell
Kiến tạo: Josh Campbell
Ross Tierney
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
82'
Max Johnston
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
82'
Sondre Johansen
85'
87'
Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
87'
Nohan Kenneh
Ra sân: Aiden McGeady
Ra sân: Aiden McGeady
90'
Joseph Peter Newell
Ross Tierney 2 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Hibernian
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
0
10
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
360
Số đường chuyền
334
67%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
37
Đánh đầu
27
18
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
1
31
Rê bóng thành công
6
1
Đánh chặn
5
30
Ném biên
34
2
Dội cột/xà
0
31
Cản phá thành công
6
8
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
3
106
Pha tấn công
85
58
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-3-3
Hibernian
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
15
Johansen
16
McGinn
8
Slattery
27
Goss
18
Corneliu...
7
Spittal
9
Veen
29
Shields
1
Marshall
12
Cadden
33
Kiranga
5
Porteous
16
Stevenso...
7
Magennis
11
Newell
32
Campbell
23
Youan
15
3
Nisbet
46
McGeady
Đội hình dự bị
Motherwell
Ross Tierney
26
Stuart McKinstry
17
Max Johnston
22
Shane Blaney
20
Aston Oxborough
13
Barry Maguir
6
Stephen Odonnell
2
Lennon Miller
38
Luca Ross
47
Hibernian
3
Marijan Cabraja
20
Elias Hoff Melkersen
6
Nohan Kenneh
18
Ewan Henderson
4
Paul Hanlon
25
William Fish
22
Harry McKirdy
13
Ryan Schofield
10
Jair Veiga Vieira Tavares
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
8.67
0.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
57%
8.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
7.2
1.5
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
44%
Kiểm soát bóng
53.2%
10
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (41trận)
Chủ
Khách
Hibernian (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
3