Vòng 18
02:45 ngày 24/12/2022
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Kilmarnock 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.91
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.01
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Kevin van Veen 1 - 0
Kiến tạo: Blair Spittal
match goal
22'
46'
match change Liam Polworth
Ra sân: Bobby Wales
46'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Liam Donnelly
Matt Penney match yellow.png
59'
Callum Slattery 2 - 0 match goal
60'
62'
match change Scott Robinson
Ra sân: Jordan Jones
68'
match red Alan Power
73'
match phan luoi 2 - 1 Paul McGinn(OW)
Callum Slattery match yellow.png
74'
75'
match goal 2 - 2 Liam Polworth
Kiến tạo: Lewis Mayo
79'
match change Blair Alston
Ra sân: Danny Armstrong
86'
match change Christopher Martin Stokes
Ra sân: Benjamin Chrisene
Dean Cornelius
Ra sân: Blair Spittal
match change
86'
Ross Tierney
Ra sân: Stuart McKinstry
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Kilmarnock Kilmarnock
13
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
459
 
Số đường chuyền
 
315
73%
 
Chuyền chính xác
 
59%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
61
24
 
Đánh đầu thành công
 
34
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
34
12
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
103
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Tierney
18
Dean Cornelius
23
Josh Morris
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
16
McGinn
2
Odonnell
7
Spittal
27
Goss
8
Slattery
17
McKinstr...
9
Veen
29
Shields
20
Walker
2
Mayo
5
Taylor
19
Wright
33
Chrisene
11
Armstron...
4
Power
22
Donnelly
10
Jones
26
Doidge
29
Wales

Substitutes

6
Christopher Martin Stokes
16
Scott Robinson
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
8
Blair Alston
25
Ryan Alebiosu
15
Fraser Murray
21
Kerr McInroy
1
Zach Hemming
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Ross Tierney 26
Dean Cornelius 18
Josh Morris 23
Aston Oxborough 13
Barry Maguir 6
Lennon Miller 38
Luca Ross 47
Motherwell Kilmarnock
6 Christopher Martin Stokes
16 Scott Robinson
7 Rory McKenzie
31 Liam Polworth
8 Blair Alston
25 Ryan Alebiosu
15 Fraser Murray
21 Kerr McInroy
1 Zach Hemming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 39.33%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5
44.7% Kiểm soát bóng 46.2%
9.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (42trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
5
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4