Motherwell
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Kilmarnock 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.91
0.91
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.01
2.01
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Kilmarnock
Kevin van Veen 1 - 0
Kiến tạo: Blair Spittal
Kiến tạo: Blair Spittal
22'
46'
Liam Polworth
Ra sân: Bobby Wales
Ra sân: Bobby Wales
46'
Rory McKenzie
Ra sân: Liam Donnelly
Ra sân: Liam Donnelly
Matt Penney
59'
Callum Slattery 2 - 0
60'
62'
Scott Robinson
Ra sân: Jordan Jones
Ra sân: Jordan Jones
68'
Alan Power
73'
2 - 1 Paul McGinn(OW)
Callum Slattery
74'
75'
2 - 2 Liam Polworth
Kiến tạo: Lewis Mayo
Kiến tạo: Lewis Mayo
79'
Blair Alston
Ra sân: Danny Armstrong
Ra sân: Danny Armstrong
86'
Christopher Martin Stokes
Ra sân: Benjamin Chrisene
Ra sân: Benjamin Chrisene
Dean Cornelius
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
86'
Ross Tierney
Ra sân: Stuart McKinstry
Ra sân: Stuart McKinstry
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Kilmarnock
13
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
0
13
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
459
Số đường chuyền
315
73%
Chuyền chính xác
59%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
55
Đánh đầu
61
24
Đánh đầu thành công
34
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
4
31
Ném biên
34
12
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
128
Pha tấn công
103
61
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-4-2
Kilmarnock
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
16
McGinn
2
Odonnell
7
Spittal
27
Goss
8
Slattery
17
McKinstr...
9
Veen
29
Shields
20
Walker
2
Mayo
5
Taylor
19
Wright
33
Chrisene
11
Armstron...
4
Power
22
Donnelly
10
Jones
26
Doidge
29
Wales
Đội hình dự bị
Motherwell
Ross Tierney
26
Dean Cornelius
18
Josh Morris
23
Aston Oxborough
13
Barry Maguir
6
Lennon Miller
38
Luca Ross
47
Kilmarnock
6
Christopher Martin Stokes
16
Scott Robinson
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
8
Blair Alston
25
Ryan Alebiosu
15
Fraser Murray
21
Kerr McInroy
1
Zach Hemming
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.4
5.5
Phạt góc
5.2
1.3
Thẻ vàng
2.6
4.4
Sút trúng cầu môn
5
44.7%
Kiểm soát bóng
46.2%
9.4
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (42trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
5
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4